(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crash site
B2

crash site

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiện trường vụ tai nạn nơi xảy ra tai nạn khu vực tai nạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crash site'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm nơi một máy bay, phương tiện hoặc vật thể khác bị rơi.

Definition (English Meaning)

The location where an aircraft, vehicle, or other object has crashed.

Ví dụ Thực tế với 'Crash site'

  • "Investigators are still searching the crash site for clues."

    "Các nhà điều tra vẫn đang tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ tai nạn."

  • "The rescue team arrived at the crash site within hours."

    "Đội cứu hộ đã đến hiện trường vụ tai nạn trong vòng vài giờ."

  • "Access to the crash site is restricted to authorized personnel."

    "Việc tiếp cận hiện trường vụ tai nạn bị hạn chế đối với nhân viên được ủy quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crash site'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crash site
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wreckage(mảnh vỡ)
accident scene(hiện trường tai nạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Điều tra tai nạn

Ghi chú Cách dùng 'Crash site'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tai nạn giao thông, đặc biệt là tai nạn máy bay. Nó đề cập đến khu vực xung quanh nơi xảy ra vụ tai nạn, bao gồm các mảnh vỡ, dấu vết và có thể là thi thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

'at the crash site' chỉ vị trí chính xác nơi vụ tai nạn xảy ra. 'near the crash site' chỉ vị trí gần địa điểm tai nạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crash site'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crash site was thoroughly investigated, wasn't it?
Hiện trường vụ tai nạn đã được điều tra kỹ lưỡng, phải không?
Phủ định
There isn't a designated path to the crash site, is there?
Không có con đường nào được chỉ định đến hiện trường vụ tai nạn, phải không?
Nghi vấn
They haven't secured the crash site yet, have they?
Họ vẫn chưa bảo vệ hiện trường vụ tai nạn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)