(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creative reuse
B2

creative reuse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái sử dụng sáng tạo tái chế sáng tạo biến phế thải thành sản phẩm sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative reuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình biến đổi các phụ phẩm, vật liệu phế thải, những sản phẩm vô dụng hoặc không mong muốn thành vật liệu hoặc sản phẩm mới có chất lượng tốt hơn hoặc có giá trị môi trường tốt hơn.

Definition (English Meaning)

The process of transforming byproducts, waste materials, useless, or unwanted products into new materials or products of better quality or for better environmental value.

Ví dụ Thực tế với 'Creative reuse'

  • "Creative reuse of plastic bottles can lead to innovative and eco-friendly designs."

    "Việc tái sử dụng sáng tạo chai nhựa có thể dẫn đến những thiết kế sáng tạo và thân thiện với môi trường."

  • "The artist is known for their creative reuse of found objects in their sculptures."

    "Nghệ sĩ này được biết đến với việc tái sử dụng sáng tạo các vật thể tìm thấy trong các tác phẩm điêu khắc của họ."

  • "Creative reuse projects can help reduce landfill waste and promote environmental awareness."

    "Các dự án tái sử dụng sáng tạo có thể giúp giảm lượng rác thải chôn lấp và thúc đẩy nhận thức về môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creative reuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: creative reuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upcycling(nâng cấp tái chế)
repurposing(tái mục đích sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

waste(lãng phí)
discard(vứt bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững) circular economy(kinh tế tuần hoàn)
reduce, reuse, recycle(giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bền vững Thiết kế Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Creative reuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Creative reuse nhấn mạnh tính sáng tạo trong việc tái sử dụng, vượt xa việc tái chế đơn thuần. Nó bao gồm việc tìm ra những cách độc đáo để sử dụng lại vật liệu đã qua sử dụng, thường là để tạo ra những sản phẩm mới mang tính nghệ thuật hoặc hữu ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'creative reuse of materials' (tái sử dụng sáng tạo vật liệu). in: 'creative reuse in art' (tái sử dụng sáng tạo trong nghệ thuật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative reuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)