credit rating
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit rating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đánh giá về rủi ro tín dụng của một người đi vay tiềm năng, dự đoán khả năng trả nợ của họ và một dự báo ngầm về khả năng người đi vay vỡ nợ.
Definition (English Meaning)
An evaluation of the credit risk of a prospective debtor, predicting their ability to pay back the debt, and an implicit forecast of the likelihood of the debtor defaulting.
Ví dụ Thực tế với 'Credit rating'
-
"The country's credit rating was downgraded due to its high debt levels."
"Xếp hạng tín dụng của quốc gia đã bị hạ bậc do mức nợ cao."
-
"A good credit rating can help you get a lower interest rate on a loan."
"Xếp hạng tín dụng tốt có thể giúp bạn nhận được lãi suất thấp hơn khi vay tiền."
-
"The agency lowered the company's credit rating from investment grade to junk status."
"Cơ quan này đã hạ xếp hạng tín dụng của công ty từ mức đầu tư xuống mức rác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credit rating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: credit rating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credit rating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Credit rating là một đánh giá quan trọng được sử dụng bởi các nhà đầu tư và tổ chức tài chính để đánh giá rủi ro liên quan đến việc cho vay tiền hoặc đầu tư vào một công ty hoặc chính phủ. Các cơ quan xếp hạng tín dụng (credit rating agencies - CRAs) thực hiện đánh giá này và đưa ra các xếp hạng tín dụng khác nhau, thường sử dụng các ký hiệu như AAA, BBB, hoặc CCC, để biểu thị mức độ rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: diễn tả đối tượng được xếp hạng. Ví dụ: 'the credit rating of the company'.
* **for**: diễn tả mục đích sử dụng của xếp hạng. Ví dụ: 'the credit rating for investment purposes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit rating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.