(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credit squeeze
C1

credit squeeze

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thắt chặt tín dụng siết chặt tín dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit squeeze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà các công ty và cá nhân gặp khó khăn trong việc vay tiền, hoặc khi việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn.

Definition (English Meaning)

A situation in which it becomes difficult for companies and people to borrow money, or when borrowing money becomes more expensive.

Ví dụ Thực tế với 'Credit squeeze'

  • "The government's new policies have resulted in a credit squeeze, making it difficult for businesses to expand."

    "Các chính sách mới của chính phủ đã dẫn đến một cuộc thắt chặt tín dụng, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc mở rộng."

  • "The country is experiencing a severe credit squeeze."

    "Đất nước đang trải qua một đợt thắt chặt tín dụng nghiêm trọng."

  • "Small businesses are the first to suffer during a credit squeeze."

    "Các doanh nghiệp nhỏ là những đối tượng đầu tiên chịu thiệt hại trong giai đoạn thắt chặt tín dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credit squeeze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credit squeeze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

credit tightening(thắt chặt tín dụng)
liquidity shortage(thiếu hụt thanh khoản)

Trái nghĩa (Antonyms)

credit boom(bùng nổ tín dụng)
easy credit(tín dụng dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

interest rate(lãi suất)
recession(suy thoái) inflation(lạm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Credit squeeze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Credit squeeze” thường được dùng để mô tả một giai đoạn trong nền kinh tế khi các ngân hàng và tổ chức tài chính thắt chặt các điều kiện cho vay, dẫn đến việc giảm lượng tín dụng có sẵn. Điều này có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương, lo ngại về rủi ro tín dụng, hoặc tình trạng bất ổn kinh tế. Khác với “credit crunch” (khủng hoảng tín dụng) là một tình huống nghiêm trọng hơn, trong đó tín dụng gần như hoàn toàn biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* **on**: credit squeeze *on* businesses/consumers. Ví dụ: The credit squeeze *on* small businesses is making it hard for them to survive.
* **in**: a credit squeeze *in* the housing market. Ví dụ: There's a credit squeeze *in* the housing market, making it difficult to get a mortgage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit squeeze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)