(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squeeze
B1

squeeze

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bóp ép vắt chen chúc ôm chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squeeze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bóp, ép, vắt (bằng tay hoặc dụng cụ); chen chúc, lách

Definition (English Meaning)

to firmly press something, especially with your fingers

Ví dụ Thực tế với 'Squeeze'

  • "Squeeze the lemon to get the juice."

    "Hãy vắt quả chanh để lấy nước."

  • "She squeezed his hand tightly."

    "Cô ấy nắm chặt tay anh ấy."

  • "We managed to squeeze through the crowd."

    "Chúng tôi đã xoay sở chen qua đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squeeze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Squeeze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'squeeze' mang ý nghĩa tác động lực lên một vật để làm thay đổi hình dạng hoặc lấy chất lỏng ra. So với 'press', 'squeeze' thường dùng khi tác động lực mạnh hơn và tập trung hơn, thường là bằng tay. So với 'crush', 'squeeze' nhẹ nhàng hơn và không nhất thiết làm hỏng vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out of into

'Squeeze out of' có nghĩa là vắt cái gì đó ra khỏi vật khác. Ví dụ: 'squeeze juice out of an orange' (vắt nước cam). 'Squeeze into' có nghĩa là chen chúc vào một không gian hẹp. Ví dụ: 'squeeze into a crowded bus' (chen chúc lên xe buýt đông người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squeeze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)