(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credit boom
C1

credit boom

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bùng nổ tín dụng tín dụng tăng trưởng nóng thời kỳ tín dụng dễ dãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit boom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mở rộng tín dụng nhanh chóng trong một nền kinh tế, thường dẫn đến tăng vay mượn và chi tiêu.

Definition (English Meaning)

A rapid expansion of credit in an economy, typically leading to increased borrowing and spending.

Ví dụ Thực tế với 'Credit boom'

  • "The country experienced a significant credit boom in the early 2000s."

    "Đất nước đã trải qua một sự bùng nổ tín dụng đáng kể vào đầu những năm 2000."

  • "Many economists warned about the dangers of the credit boom before the 2008 financial crisis."

    "Nhiều nhà kinh tế đã cảnh báo về những nguy hiểm của sự bùng nổ tín dụng trước cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008."

  • "The credit boom led to a surge in property prices."

    "Sự bùng nổ tín dụng đã dẫn đến sự tăng vọt về giá bất động sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credit boom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credit boom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lending spree(giai đoạn cho vay ồ ạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Credit boom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn mà các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác cho vay tiền một cách dễ dàng, khiến cho lượng tín dụng trong nền kinh tế tăng lên nhanh chóng. Điều này có thể dẫn đến đầu tư quá mức, bong bóng tài sản và cuối cùng là khủng hoảng tài chính. 'Credit boom' nhấn mạnh tốc độ và quy mô của sự tăng trưởng tín dụng, thường mang hàm ý rủi ro và bất ổn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after fueled by

during (trong suốt): 'The economy grew rapidly during the credit boom.' - Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng trong suốt thời kỳ bùng nổ tín dụng.
after (sau): 'The market crashed after the credit boom.' - Thị trường sụp đổ sau thời kỳ bùng nổ tín dụng.
fueled by (được thúc đẩy bởi): 'The housing market was fueled by the credit boom.' - Thị trường nhà đất được thúc đẩy bởi sự bùng nổ tín dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit boom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)