(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical path
C1

critical path

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường găng đường tới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical path'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong quản lý dự án, đường găng (hoặc đường tới hạn) là chuỗi các hoạt động của dự án có tổng thời gian dài nhất, xác định thời gian ngắn nhất có thể để hoàn thành dự án.

Definition (English Meaning)

In project management, the sequence of project activities which add up to the longest overall duration, determining the shortest time possible to complete the project.

Ví dụ Thực tế với 'Critical path'

  • "Identifying the critical path is essential for effective project scheduling."

    "Xác định đường găng là điều cần thiết để lập kế hoạch dự án hiệu quả."

  • "Any delay on the critical path will delay the entire project."

    "Bất kỳ sự chậm trễ nào trên đường găng sẽ làm chậm toàn bộ dự án."

  • "We need to carefully manage resources along the critical path to avoid bottlenecks."

    "Chúng ta cần quản lý cẩn thận các nguồn lực dọc theo đường găng để tránh tắc nghẽn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical path'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: critical path
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

longest path(đường dài nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

project management(quản lý dự án)
project schedule(lịch trình dự án)
slack(thời gian dự trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Critical path'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đường găng không phải là tập hợp các hoạt động quan trọng nhất mà là chuỗi các hoạt động có ảnh hưởng trực tiếp đến ngày kết thúc dự án. Bất kỳ sự chậm trễ nào trong các hoạt động trên đường găng sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ dự án. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và quản lý thời gian dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

* **on the critical path:** chỉ ra rằng một hoạt động cụ thể nằm trên đường găng, nghĩa là nó trực tiếp ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
* **along the critical path:** đề cập đến việc theo dõi tiến độ hoặc quản lý các hoạt động trong suốt đường găng, thường liên quan đến việc xác định và giải quyết các tắc nghẽn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical path'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)