(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ project schedule
B2

project schedule

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch trình dự án kế hoạch dự án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project schedule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lịch trình dự án, kế hoạch dự án, hoặc danh sách các hoạt động và thời hạn cho một dự án.

Definition (English Meaning)

A timetable, plan, or list of activities and deadlines for a project.

Ví dụ Thực tế với 'Project schedule'

  • "The team is working hard to stay on the project schedule."

    "Nhóm đang làm việc chăm chỉ để theo kịp lịch trình dự án."

  • "The project schedule needs to be updated regularly."

    "Lịch trình dự án cần được cập nhật thường xuyên."

  • "We are ahead of the project schedule."

    "Chúng ta đang vượt tiến độ so với lịch trình dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Project schedule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: project, schedule
  • Verb: schedule (có thể dùng như động từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

project timeline(lịch trình dự án)
work schedule(lịch làm việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Project schedule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một kế hoạch chi tiết về thời gian và các công việc cần thực hiện trong một dự án. Nó thường bao gồm thời gian bắt đầu, kết thúc, và các mốc quan trọng khác. 'Project schedule' nhấn mạnh tính chính thức và cấu trúc hơn so với các cụm từ như 'timeline' hoặc 'plan'. 'Timeline' thường đơn giản hơn, chỉ thể hiện các mốc thời gian quan trọng. 'Plan' thì chung chung hơn, có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác ngoài thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on according to within

'on the project schedule' - chỉ một hoạt động hoặc sự kiện có trong lịch trình. 'according to the project schedule' - ám chỉ việc tuân thủ lịch trình. 'within the project schedule' - ám chỉ một khoảng thời gian trong lịch trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Project schedule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)