(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ project management
B2

project management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý dự án điều hành dự án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình và hoạt động lập kế hoạch, tổ chức, thúc đẩy và kiểm soát các nguồn lực, quy trình và giao thức để đạt được các mục tiêu cụ thể trong các vấn đề khoa học hoặc hàng ngày.

Definition (English Meaning)

The process and activity of planning, organizing, motivating, and controlling resources, procedures and protocols to achieve specific goals in scientific or daily problems.

Ví dụ Thực tế với 'Project management'

  • "Effective project management is essential for the successful completion of any project."

    "Quản lý dự án hiệu quả là rất cần thiết để hoàn thành thành công bất kỳ dự án nào."

  • "The company uses project management software to track progress."

    "Công ty sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ."

  • "She has a certificate in project management."

    "Cô ấy có chứng chỉ về quản lý dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Project management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: project management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Project management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Project management tập trung vào việc đạt được các mục tiêu dự án cụ thể và đáp ứng các tiêu chí thành công cụ thể trong thời gian quy định. Nó khác với leadership, quản lý chung (general management) và các loại quản lý khác ở chỗ nó có một điểm bắt đầu và điểm kết thúc xác định rõ ràng, không giống như quản lý là một quá trình liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in: dùng để chỉ phạm vi áp dụng, ví dụ: 'in project management'. of: dùng để chỉ thuộc tính, ví dụ: 'principles of project management'. for: chỉ mục đích, ví dụ: 'software for project management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Project management'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That effective project management is crucial for the success of any undertaking is widely acknowledged.
Việc quản lý dự án hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ dự án nào được công nhận rộng rãi.
Phủ định
It is not true that project management can be ignored in the initial stages of a startup.
Không đúng khi cho rằng quản lý dự án có thể bị bỏ qua trong giai đoạn đầu của một công ty khởi nghiệp.
Nghi vấn
Whether project management skills are important for a marketing role depends on the specific responsibilities.
Liệu các kỹ năng quản lý dự án có quan trọng đối với vai trò tiếp thị hay không phụ thuộc vào các trách nhiệm cụ thể.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective project management: a crucial skill for success in today's competitive business environment.
Quản lý dự án hiệu quả: một kỹ năng quan trọng để thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay.
Phủ định
Poor project management: a recipe for missed deadlines, cost overruns, and dissatisfied stakeholders.
Quản lý dự án kém: một công thức cho việc lỡ thời hạn, vượt quá chi phí và các bên liên quan không hài lòng.
Nghi vấn
Key elements of project management: planning, execution, and monitoring; are they sufficient for ensuring project success?
Các yếu tố chính của quản lý dự án: lập kế hoạch, thực hiện và giám sát; chúng có đủ để đảm bảo sự thành công của dự án không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective project management ensures projects are completed on time and within budget.
Quản lý dự án hiệu quả đảm bảo các dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
Phủ định
Without proper project management, the project is likely to fail.
Nếu không có quản lý dự án phù hợp, dự án có khả năng thất bại.
Nghi vấn
What kind of project management skills are most important for this role?
Những loại kỹ năng quản lý dự án nào là quan trọng nhất cho vai trò này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)