(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slack
B1

slack

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chùng lỏng lẻo trì trệ lơ là cẩu thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần chùng, lỏng lẻo của dây thừng, cáp hoặc dây; sự lỏng lẻo.

Definition (English Meaning)

The part of a rope, cable, or line that is not held taut; looseness.

Ví dụ Thực tế với 'Slack'

  • "There was too much slack in the rope."

    "Có quá nhiều phần chùng trong sợi dây."

  • "Cut him some slack."

    "Hãy nương tay với anh ta một chút đi."

  • "There's a lot of slack in the schedule."

    "Có nhiều thời gian dự trữ trong lịch trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Slack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường dùng để chỉ trạng thái không căng, không kéo căng của một vật gì đó. Ví dụ: 'Take up the slack in the rope' (Kéo căng phần chùng của sợi dây). So sánh với 'loose' cũng có nghĩa là lỏng, nhưng 'slack' thường chỉ phần dư thừa tạo ra sự lỏng lẻo đó, còn 'loose' mô tả trạng thái tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in slack' thường dùng để chỉ trạng thái của dây hoặc vật nào đó khi nó đang ở trạng thái lỏng lẻo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)