slack
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần chùng, lỏng lẻo của dây thừng, cáp hoặc dây; sự lỏng lẻo.
Ví dụ Thực tế với 'Slack'
-
"There was too much slack in the rope."
"Có quá nhiều phần chùng trong sợi dây."
-
"Cut him some slack."
"Hãy nương tay với anh ta một chút đi."
-
"There's a lot of slack in the schedule."
"Có nhiều thời gian dự trữ trong lịch trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường dùng để chỉ trạng thái không căng, không kéo căng của một vật gì đó. Ví dụ: 'Take up the slack in the rope' (Kéo căng phần chùng của sợi dây). So sánh với 'loose' cũng có nghĩa là lỏng, nhưng 'slack' thường chỉ phần dư thừa tạo ra sự lỏng lẻo đó, còn 'loose' mô tả trạng thái tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in slack' thường dùng để chỉ trạng thái của dây hoặc vật nào đó khi nó đang ở trạng thái lỏng lẻo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.