(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical temperature
C1

critical temperature

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt độ tới hạn nhiệt độ giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical temperature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt độ tới hạn, là nhiệt độ trên mức đó một chất không thể tồn tại ở trạng thái lỏng, bất kể áp suất.

Definition (English Meaning)

The temperature above which a substance cannot exist as a liquid, regardless of the pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Critical temperature'

  • "Above the critical temperature of 31.1°C, carbon dioxide cannot be liquefied at any pressure."

    "Trên nhiệt độ tới hạn 31.1°C, carbon dioxide không thể hóa lỏng ở bất kỳ áp suất nào."

  • "The critical temperature of water is approximately 374°C."

    "Nhiệt độ tới hạn của nước xấp xỉ 374°C."

  • "Understanding the critical temperature is essential for designing efficient cooling systems."

    "Hiểu nhiệt độ tới hạn là điều cần thiết để thiết kế các hệ thống làm mát hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical temperature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: critical temperature
  • Adjective: critical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

critical pressure(Áp suất tới hạn)
critical point(Điểm tới hạn) phase transition(Chuyển pha)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Critical temperature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhiệt độ tới hạn là một tính chất vật lý quan trọng của một chất. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm hóa lỏng khí, thiết kế các quy trình hóa học và vật liệu. Nó phân biệt với điểm sôi, là nhiệt độ mà một chất chuyển từ trạng thái lỏng sang khí ở một áp suất cụ thể. Nhiệt độ tới hạn là một hằng số, trong khi điểm sôi phụ thuộc vào áp suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical temperature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)