(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical point
C1

critical point

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm tới hạn điểm quan trọng thời điểm quyết định bước ngoặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm mà tại đó xảy ra một sự thay đổi hoặc chuyển đổi đột ngột, đặc biệt trong bối cảnh vật lý, toán học hoặc kinh tế.

Definition (English Meaning)

A point at which a sudden change or transition occurs, especially in a physical, mathematical, or economic context.

Ví dụ Thực tế với 'Critical point'

  • "The company reached a critical point in its negotiations."

    "Công ty đã đạt đến một điểm quan trọng trong các cuộc đàm phán của mình."

  • "The patient's condition reached a critical point overnight."

    "Tình trạng của bệnh nhân đã đạt đến một điểm nguy kịch qua đêm."

  • "At a critical point in the game, the team scored the winning goal."

    "Tại một thời điểm quan trọng trong trận đấu, đội đã ghi bàn thắng quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: critical point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

turning point(bước ngoặt)
tipping point(điểm bùng phát)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant moment(thời điểm không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Toán học Vật lý Kinh tế Quản lý v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Critical point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'critical point' thường chỉ điểm mà đạo hàm bằng 0 hoặc không xác định. Trong vật lý, nó có thể chỉ điểm mà pha của một chất thay đổi. Trong kinh tế, nó có thể ám chỉ một ngưỡng quan trọng ảnh hưởng đến hành vi thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at a critical point': chỉ vị trí/thời điểm cụ thể. 'of a critical point': thuộc tính/tính chất của một điểm quan trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical point'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company reached a critical point in its development is undeniable.
Việc công ty đạt đến một điểm quan trọng trong quá trình phát triển là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that identifying the critical point guarantees success.
Không đúng khi nói rằng việc xác định điểm quan trọng đảm bảo thành công.
Nghi vấn
Whether this project has reached a critical point remains to be seen.
Liệu dự án này đã đạt đến một điểm quan trọng hay chưa vẫn còn phải xem xét.
(Vị trí vocab_tab4_inline)