nitpicker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitpicker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có thói quen hay bắt lỗi, đặc biệt là những chi tiết nhỏ nhặt, không đáng kể.
Definition (English Meaning)
A person who habitually finds fault, especially over trivial details.
Ví dụ Thực tế với 'Nitpicker'
-
"Don't be such a nitpicker; it's just a small error."
"Đừng có bắt bẻ quá vậy; đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi."
-
"He's a nitpicker, always pointing out the smallest mistakes."
"Anh ta là một người hay bắt bẻ, luôn chỉ ra những lỗi nhỏ nhất."
-
"The report was criticized by nitpickers who focused on minor formatting issues."
"Bản báo cáo bị chỉ trích bởi những người hay bắt bẻ, họ tập trung vào các vấn đề định dạng nhỏ nhặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nitpicker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nitpicker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nitpicker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nitpicker' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người quá chú trọng vào những lỗi nhỏ, thường là để gây khó dễ hoặc thể hiện sự thông minh hơn người khác. Thường mang sắc thái mỉa mai, châm biếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitpicker'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a nitpicker when it comes to grammar.
|
Cô ấy là một người hay bắt bẻ lỗi nhỏ khi nói đến ngữ pháp. |
| Phủ định |
Rarely have I met such a nitpicker as him.
|
Hiếm khi tôi gặp một người hay bắt bẻ lỗi nhỏ như anh ta. |
| Nghi vấn |
Should you be a nitpicker, will they appreciate your attention to detail?
|
Nếu bạn là một người hay bắt bẻ lỗi nhỏ, liệu họ có đánh giá cao sự chú ý đến chi tiết của bạn không? |