(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crop insurance
B2

crop insurance

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm mùa màng bảo hiểm cây trồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo hiểm được mua bởi các nhà sản xuất nông nghiệp để bảo vệ họ khỏi việc mất mùa do thiên tai, hoặc mất doanh thu do giá cả hàng hóa nông sản giảm.

Definition (English Meaning)

Insurance purchased by agricultural producers to protect themselves against either the loss of their crops due to natural disasters, or the loss of revenue due to declines in the prices of agricultural commodities.

Ví dụ Thực tế với 'Crop insurance'

  • "The farmer purchased crop insurance to protect his wheat crop from drought."

    "Người nông dân đã mua bảo hiểm mùa màng để bảo vệ vụ lúa mì của mình khỏi hạn hán."

  • "Crop insurance provides a safety net for farmers facing unpredictable weather patterns."

    "Bảo hiểm mùa màng cung cấp một mạng lưới an toàn cho nông dân khi đối mặt với các hình thái thời tiết khó lường."

  • "The government subsidizes crop insurance to encourage more farmers to participate."

    "Chính phủ trợ cấp bảo hiểm mùa màng để khuyến khích nhiều nông dân tham gia hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crop insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crop insurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agricultural insurance(bảo hiểm nông nghiệp)
farm insurance(bảo hiểm trang trại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Crop insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bảo hiểm mùa màng thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tài chính cho người nông dân trong trường hợp thu hoạch kém hoặc giá nông sản giảm. Nó giúp đảm bảo thu nhập ổn định và khả năng tái đầu tư vào vụ mùa tiếp theo. Khác với các loại bảo hiểm khác, bảo hiểm mùa màng đặc biệt quan trọng vì sự phụ thuộc lớn của nông nghiệp vào điều kiện thời tiết và thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

‘Insurance for’: Đề cập đến mục đích của bảo hiểm. Ví dụ: 'Crop insurance for drought.' (Bảo hiểm mùa màng cho hạn hán).
‘Insurance against’: Đề cập đến các rủi ro mà bảo hiểm bảo vệ. Ví dụ: 'Crop insurance against hail.' (Bảo hiểm mùa màng chống lại mưa đá).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop insurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)