crop
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây trồng hoặc sản phẩm từ cây trồng được người nông dân trồng.
Definition (English Meaning)
A plant or plant product that is grown by farmers.
Ví dụ Thực tế với 'Crop'
-
"The main crops grown in this area are rice and wheat."
"Các loại cây trồng chính được trồng ở khu vực này là lúa gạo và lúa mì."
-
"This year's wheat crop is expected to be abundant."
"Vụ lúa mì năm nay dự kiến sẽ bội thu."
-
"The editor cropped the image to fit the magazine's layout."
"Biên tập viên đã cắt ảnh cho phù hợp với bố cục của tạp chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một loại cây trồng được gieo trồng để thu hoạch. Khác với 'plant' mang nghĩa chung chung hơn là cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Crop of' được dùng để chỉ vụ mùa của một loại cây cụ thể. Ví dụ: 'The crop of wheat was excellent this year.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.