(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crop
B1

crop

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây trồng vụ mùa cắt xén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cây trồng hoặc sản phẩm từ cây trồng được người nông dân trồng.

Definition (English Meaning)

A plant or plant product that is grown by farmers.

Ví dụ Thực tế với 'Crop'

  • "The main crops grown in this area are rice and wheat."

    "Các loại cây trồng chính được trồng ở khu vực này là lúa gạo và lúa mì."

  • "This year's wheat crop is expected to be abundant."

    "Vụ lúa mì năm nay dự kiến ​​sẽ bội thu."

  • "The editor cropped the image to fit the magazine's layout."

    "Biên tập viên đã cắt ảnh cho phù hợp với bố cục của tạp chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Crop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một loại cây trồng được gieo trồng để thu hoạch. Khác với 'plant' mang nghĩa chung chung hơn là cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Crop of' được dùng để chỉ vụ mùa của một loại cây cụ thể. Ví dụ: 'The crop of wheat was excellent this year.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)