crop science
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học nghiên cứu về các loại cây trồng để lấy lương thực, thực phẩm hoặc sử dụng cho các mục đích khác; nông học.
Definition (English Meaning)
The scientific study of plants grown for food or other uses; agronomy.
Ví dụ Thực tế với 'Crop science'
-
"Advances in crop science have led to increased yields of staple crops."
"Những tiến bộ trong khoa học cây trồng đã dẫn đến sự gia tăng năng suất của các loại cây lương thực chủ yếu."
-
"She is majoring in crop science at the university."
"Cô ấy đang học chuyên ngành khoa học cây trồng tại trường đại học."
-
"Crop science plays a crucial role in ensuring global food security."
"Khoa học cây trồng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crop science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crop science
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crop science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Crop science" tập trung vào việc áp dụng các nguyên tắc khoa học để cải thiện năng suất, chất lượng và tính bền vững của các loại cây trồng. Nó bao gồm các lĩnh vực như di truyền học thực vật, sinh lý học thực vật, thổ nhưỡng học, côn trùng học và bệnh học thực vật. Khác với 'agriculture' (nông nghiệp) là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả chăn nuôi, 'crop science' chỉ tập trung vào các loại cây trồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in crop science (trong khoa học cây trồng): được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể trong khoa học cây trồng. of crop science (của khoa học cây trồng): được sử dụng để chỉ các đặc tính, nguyên tắc hoặc thành phần thuộc về khoa học cây trồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.