land
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất đai, phần bề mặt Trái Đất không bị nước bao phủ vĩnh viễn, trái ngược với biển hoặc không khí.
Definition (English Meaning)
The part of the earth's surface that is not permanently covered by water, as opposed to the sea or the air.
Ví dụ Thực tế với 'Land'
-
"Farmers use the land to grow crops."
"Nông dân sử dụng đất để trồng trọt."
-
"They bought a piece of land to build a house."
"Họ đã mua một mảnh đất để xây nhà."
-
"The astronauts landed on the moon."
"Các phi hành gia đã hạ cánh xuống mặt trăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land
- Verb: land
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất chỉ bề mặt đất liền. Có thể dùng để chỉ một quốc gia, vùng đất thuộc quyền sở hữu, hoặc đất canh tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: thường dùng khi nói về vị trí địa lý cụ thể trên đất. in: thường dùng khi nói về việc sở hữu đất đai (in land).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane will land at 6 PM.
|
Máy bay sẽ hạ cánh lúc 6 giờ chiều. |
| Phủ định |
They did not land on the moon last year.
|
Họ đã không đặt chân lên mặt trăng vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the astronauts land safely?
|
Các phi hành gia đã hạ cánh an toàn phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the plane approaches the land, the pilot prepares for landing.
|
Nếu máy bay tiếp cận đất liền, phi công chuẩn bị hạ cánh. |
| Phủ định |
If you don't water the land, the crops don't grow.
|
Nếu bạn không tưới nước cho đất, cây trồng sẽ không phát triển. |
| Nghi vấn |
If a bird wants to land, does it lower its landing gear?
|
Nếu một con chim muốn hạ cánh, nó có hạ thấp bộ phận hạ cánh của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane had landed safely before the storm started.
|
Máy bay đã hạ cánh an toàn trước khi cơn bão bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not yet landed on the moon again after the first mission.
|
Họ vẫn chưa hạ cánh lên mặt trăng lần nào nữa sau nhiệm vụ đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Had the company already bought the land before the environmental report was released?
|
Công ty đã mua mảnh đất trước khi báo cáo môi trường được công bố chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot has been landing the plane for the past hour due to the storm.
|
Phi công đã hạ cánh máy bay trong suốt giờ qua do bão. |
| Phủ định |
They haven't been buying land in this area recently.
|
Gần đây họ đã không mua đất ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Has the government been allocating land to farmers recently?
|
Chính phủ có đang phân bổ đất cho nông dân gần đây không? |