crowd
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đám đông, một số lượng lớn người tập trung ở một nơi công cộng.
Ví dụ Thực tế với 'Crowd'
-
"The crowd cheered loudly when the band came on stage."
"Đám đông reo hò ầm ĩ khi ban nhạc bước lên sân khấu."
-
"I hate being in a large crowd."
"Tôi ghét ở trong một đám đông lớn."
-
"The concert attracted a huge crowd."
"Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông khổng lồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crowd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crowd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crowd' thường mang ý nghĩa số lượng người lớn, tụ tập gần nhau. Nó khác với 'group' (nhóm) vì 'group' có thể nhỏ hơn và có mục đích chung rõ ràng hơn. 'Mob' (đám đông hỗn loạn) thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ một đám đông mất kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong đám đông (e.g., 'I got lost in the crowd'). 'of' thường dùng để chỉ thành phần của đám đông (e.g., 'a crowd of supporters').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowd'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.