(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowd
B1

crowd

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đám đông quần chúng tụ tập đông người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đám đông, một số lượng lớn người tập trung ở một nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

A large number of people gathered together in a public place.

Ví dụ Thực tế với 'Crowd'

  • "The crowd cheered loudly when the band came on stage."

    "Đám đông reo hò ầm ĩ khi ban nhạc bước lên sân khấu."

  • "I hate being in a large crowd."

    "Tôi ghét ở trong một đám đông lớn."

  • "The concert attracted a huge crowd."

    "Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông khổng lồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Crowd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crowd' thường mang ý nghĩa số lượng người lớn, tụ tập gần nhau. Nó khác với 'group' (nhóm) vì 'group' có thể nhỏ hơn và có mục đích chung rõ ràng hơn. 'Mob' (đám đông hỗn loạn) thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ một đám đông mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong đám đông (e.g., 'I got lost in the crowd'). 'of' thường dùng để chỉ thành phần của đám đông (e.g., 'a crowd of supporters').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowd'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)