gathered
Verb (past participle/past tense)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gathered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tập hợp lại; đã được thu thập hoặc tích lũy.
Definition (English Meaning)
Having been brought together; collected or accumulated.
Ví dụ Thực tế với 'Gathered'
-
"The villagers gathered in the town square for the festival."
"Dân làng tập trung tại quảng trường thị trấn cho lễ hội."
-
"The children gathered flowers in the meadow."
"Những đứa trẻ hái hoa trên đồng cỏ."
-
"He gathered his thoughts before speaking."
"Anh ấy tập trung suy nghĩ trước khi nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gathered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gather
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gathered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Gathered" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "gather". Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động thu thập, tập hợp người hoặc vật lại với nhau. Sự khác biệt nằm ở thì và cách sử dụng trong câu. Ví dụ, 'They gathered around the fire' (quá khứ) so với 'The gathered information was useful' (quá khứ phân từ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Gathered around" thường diễn tả việc mọi người tập trung xung quanh một địa điểm hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'They gathered around the table'. "Gathered together" nhấn mạnh sự tập hợp của mọi người hoặc vật từ những nơi khác nhau. Ví dụ: 'We gathered together all the necessary documents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gathered'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm passed, the villagers gathered in the town square to assess the damage.
|
Sau khi cơn bão đi qua, dân làng tập trung ở quảng trường thị trấn để đánh giá thiệt hại. |
| Phủ định |
Unless someone objects, we haven't gathered enough information to make a decision.
|
Trừ khi có ai phản đối, chúng ta vẫn chưa thu thập đủ thông tin để đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Since everyone has gathered, shall we begin the meeting?
|
Vì mọi người đã tập trung, chúng ta bắt đầu cuộc họp được chứ? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the villagers gathered the harvest before the storm saved their livelihood is a well-known fact.
|
Việc dân làng thu hoạch mùa màng trước cơn bão đã cứu sống kế sinh nhai của họ là một sự thật ai cũng biết. |
| Phủ định |
It is not true that the committee gathered enough votes to pass the new regulation.
|
Không đúng sự thật rằng ủy ban đã tập hợp đủ phiếu bầu để thông qua quy định mới. |
| Nghi vấn |
Whether the students gathered all the necessary research materials for their project remains to be seen.
|
Liệu sinh viên có thu thập đầy đủ tài liệu nghiên cứu cần thiết cho dự án của họ hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents, which were gathered by the team, provided crucial evidence.
|
Những tài liệu, được thu thập bởi nhóm, đã cung cấp bằng chứng quan trọng. |
| Phủ định |
The information that was gathered was not sufficient to draw a conclusion.
|
Thông tin mà đã được thu thập không đủ để đưa ra kết luận. |
| Nghi vấn |
Was the evidence that the police gathered admissible in court?
|
Bằng chứng mà cảnh sát thu thập có được chấp nhận tại tòa án không? |