(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key element
B2

key element

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố then chốt thành phần chủ chốt yếu tố quan trọng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần quan trọng hoặc thiết yếu; một phần cơ bản.

Definition (English Meaning)

A crucial or vital component; a fundamental part.

Ví dụ Thực tế với 'Key element'

  • "Teamwork is a key element in the success of this project."

    "Làm việc nhóm là một yếu tố then chốt trong sự thành công của dự án này."

  • "Communication is a key element of a strong relationship."

    "Giao tiếp là một yếu tố then chốt của một mối quan hệ bền vững."

  • "Data security is a key element in our business strategy."

    "Bảo mật dữ liệu là một yếu tố then chốt trong chiến lược kinh doanh của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key element'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor detail(chi tiết nhỏ)
insignificant aspect(khía cạnh không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Key element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'key element' nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu của một yếu tố nào đó trong một hệ thống, kế hoạch, hoặc quá trình. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố mà nếu thiếu hoặc hoạt động không hiệu quả sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ. 'Key' ở đây mang nghĩa 'chìa khóa', 'then chốt', 'quyết định'. Nó mạnh hơn so với các từ như 'important element' hoặc 'essential element'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Khi dùng 'in', nó thường chỉ rõ yếu tố đó quan trọng trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'The key element in this plan is funding'). 'Of' thường được dùng để chỉ thuộc tính của một cái gì đó (ví dụ: 'Honesty is a key element of any good relationship'). 'To' thường chỉ sự đóng góp vào một kết quả (ví dụ: 'Hard work is a key element to success').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)