fundamental principle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental principle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy tắc, luật lệ hoặc ý tưởng cơ bản, thiết yếu hoặc nền tảng làm cơ sở cho một hệ thống hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
A basic, essential, or foundational rule, law, or idea that underlies a system or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamental principle'
-
"The fundamental principle of justice is that everyone is equal before the law."
"Nguyên tắc cơ bản của công lý là mọi người đều bình đẳng trước pháp luật."
-
"The fundamental principles of physics govern the universe."
"Các nguyên tắc cơ bản của vật lý chi phối vũ trụ."
-
"Respect for human rights is a fundamental principle of international law."
"Tôn trọng quyền con người là một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental principle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fundamental
- Adverb: fundamentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamental principle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Fundamental principle" nhấn mạnh tính chất cốt lõi và không thể thiếu của một quy tắc hay ý tưởng. Khác với "basic principle" (nguyên tắc cơ bản) ở chỗ "fundamental" nhấn mạnh tính chất nền tảng và ảnh hưởng sâu rộng hơn. So với "core principle" (nguyên tắc cốt lõi), "fundamental principle" có thể rộng hơn, bao gồm cả những quy tắc ít rõ ràng nhưng vẫn mang tính chất nền tảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"principle of": Nguyên tắc của cái gì đó (ví dụ: principle of democracy - nguyên tắc của dân chủ). "principle in": Nguyên tắc được áp dụng trong cái gì đó (ví dụ: principle in physics - nguyên tắc trong vật lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental principle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.