unrefined
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrefined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được chế biến hoặc tinh chế; ở trạng thái tự nhiên hoặc thô.
Definition (English Meaning)
Not processed or purified; in a natural or raw state.
Ví dụ Thực tế với 'Unrefined'
-
"Unrefined sugar contains more molasses than refined sugar."
"Đường chưa tinh chế chứa nhiều mật mía hơn đường tinh luyện."
-
"She preferred unrefined sea salt over regular table salt."
"Cô ấy thích muối biển chưa tinh chế hơn muối ăn thông thường."
-
"His unrefined taste in art was often criticized."
"Gu thẩm mỹ thô thiển của anh ấy thường bị chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrefined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrefined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrefined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrefined' mang ý nghĩa chưa qua xử lý để loại bỏ tạp chất hoặc cải thiện chất lượng. Nó thường được sử dụng để mô tả các chất tự nhiên (như dầu, đường) hoặc những thứ còn giữ nguyên trạng thái ban đầu của nó. Khác với 'crude' có thể mang nghĩa thô tục hoặc thiếu tế nhị (đặc biệt trong hành vi), 'unrefined' tập trung vào sự thiếu tinh khiết do chưa qua xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrefined'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pottery, which was unrefined, still held a rustic charm.
|
Đồ gốm, thứ mà chưa được tinh chế, vẫn giữ được một nét quyến rũ mộc mạc. |
| Phủ định |
The critic, who expected sophistication, found the performance unrefined and disappointing.
|
Nhà phê bình, người mong đợi sự tinh tế, thấy màn trình diễn thô sơ và đáng thất vọng. |
| Nghi vấn |
Is it the unrefined nature of his art that makes it so appealing, which is discussed widely?
|
Có phải chính bản chất thô sơ trong nghệ thuật của anh ấy đã khiến nó trở nên hấp dẫn, điều mà được bàn tán rộng rãi? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's early sculptures were unrefined but full of potential.
|
Những tác phẩm điêu khắc ban đầu của nghệ sĩ còn thô sơ nhưng đầy tiềm năng. |
| Phủ định |
The sugar wasn't unrefined; it had already been processed.
|
Đường không phải là đường thô; nó đã được chế biến rồi. |
| Nghi vấn |
Was the oil unrefined before they used it in the engine?
|
Dầu có phải là dầu thô trước khi họ sử dụng nó trong động cơ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my unrefined manners didn't offend people.
|
Tôi ước những cách cư xử thô lỗ của tôi không làm phật lòng người khác. |
| Phủ định |
If only his behavior wasn't so unrefined, he would be more popular.
|
Giá mà hành vi của anh ấy không quá thô lỗ, anh ấy sẽ được yêu thích hơn. |
| Nghi vấn |
If only they hadn't served such unrefined wine at the party?
|
Giá mà họ đã không phục vụ loại rượu vang thô như vậy tại bữa tiệc? |