(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crumple
B2

crumple

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vò nát làm nhàu sụp đổ gục xuống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crumple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vò, làm nhàu nát (giấy, vải); sụp đổ, gục xuống.

Definition (English Meaning)

To crush (something, such as paper or cloth) into folds or wrinkles; to fall together abruptly.

Ví dụ Thực tế với 'Crumple'

  • "She crumpled the paper in her hand."

    "Cô ấy vò tờ giấy trong tay."

  • "The building crumpled after the earthquake."

    "Tòa nhà sụp đổ sau trận động đất."

  • "He crumpled to the ground in pain."

    "Anh ta gục xuống đất vì đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crumple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crumple
  • Verb: crumple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crush(nghiền nát, ép)
rumple(làm nhàu)
wrinkle(làm nhăn)
collapse(sụp đổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(làm phẳng, mịn)
straighten(làm thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Tâm lý học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Crumple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'crumple' thường được dùng để chỉ hành động làm biến dạng một vật liệu mỏng, dễ uốn như giấy, vải, hoặc lá cây bằng cách ép, vò mạnh. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả sự sụp đổ, gục xuống của một người do kiệt sức, đau đớn, hoặc cảm xúc mạnh. So sánh với 'crush', 'crumple' nhấn mạnh vào việc tạo ra các nếp gấp và làm mất hình dạng ban đầu một cách không có trật tự. 'Fold' đơn giản là gấp lại một cách có ý thức, có trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up into

'Crumple up' nhấn mạnh hành động vò nát thành một khối nhỏ. Ví dụ: 'He crumpled up the letter and threw it away.' ('Anh ta vò nát lá thư và ném nó đi'). 'Crumple into' nhấn mạnh việc biến đổi thành hình dạng mới do bị vò nát. Ví dụ: 'The car crumpled into a ball of metal after the crash.' ('Chiếc xe biến dạng thành một đống sắt vụn sau vụ tai nạn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crumple'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to crumple this paper before throwing it away.
Tôi cần vo tròn tờ giấy này trước khi vứt nó đi.
Phủ định
It's important not to crumple under pressure during the exam.
Điều quan trọng là không gục ngã trước áp lực trong kỳ thi.
Nghi vấn
Why do you want to crumple all the documents?
Tại sao bạn muốn làm nhàu tất cả các tài liệu?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had not crumpled the paper, the drawing would be on display now.
Nếu họa sĩ không vò nát tờ giấy, bức vẽ đã được trưng bày bây giờ.
Phủ định
If the car hadn't had such a crumple zone, the driver wouldn't be walking around today.
Nếu chiếc xe không có vùng hấp thụ xung lực tốt như vậy, người lái xe đã không thể đi lại được ngày hôm nay.
Nghi vấn
If she had crumpled the letter, would he be so angry?
Nếu cô ấy vò nát lá thư, liệu anh ấy có giận dữ đến vậy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to crumple the paper in her hand.
Cô ấy sẽ vo tròn tờ giấy trong tay.
Phủ định
They are not going to crumple under the pressure of the exam.
Họ sẽ không gục ngã dưới áp lực của kỳ thi.
Nghi vấn
Is he going to crumple the aluminum foil?
Anh ấy có định vo tròn miếng giấy bạc không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She crumpled the paper in her hand out of frustration.
Cô ấy vo viên tờ giấy trong tay vì thất vọng.
Phủ định
He didn't crumple the evidence; he kept it flat and smooth.
Anh ta không vo viên chứng cứ; anh ta giữ nó phẳng phiu.
Nghi vấn
Did the car crumple upon impact?
Chiếc xe có bị móp méo khi va chạm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been crumpling the paper in her hands nervously.
Cô ấy đã vò tờ giấy trong tay một cách lo lắng.
Phủ định
They haven't been crumpling the evidence, have they?
Họ đã không vò bằng chứng phải không?
Nghi vấn
Has the artist been crumpling metal to create sculptures?
Có phải nghệ sĩ đã và đang vò kim loại để tạo ra các tác phẩm điêu khắc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't crumpled the important document yesterday.
Tôi ước là tôi đã không làm nhàu tài liệu quan trọng ngày hôm qua.
Phủ định
If only she wouldn't crumple the paper when she's stressed; it's so distracting.
Giá mà cô ấy đừng làm nhàu giấy khi căng thẳng; nó rất gây mất tập trung.
Nghi vấn
Do you wish you could crumple all your problems away?
Bạn có ước mình có thể vo tròn tất cả vấn đề của bạn và vứt chúng đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)