cry out
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cry out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kêu lên, la lên, thét lên (vì đau đớn, sợ hãi, ngạc nhiên...).
Ví dụ Thực tế với 'Cry out'
-
"She cried out in pain when she stubbed her toe."
"Cô ấy kêu lên đau đớn khi bị va ngón chân."
-
"The baby cried out in the middle of the night."
"Đứa bé kêu lên vào giữa đêm."
-
"Animal rights activists cried out against the cruel treatment of animals."
"Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã lên tiếng phản đối sự đối xử tàn nhẫn với động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cry out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cry out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cry out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường diễn tả hành động phản xạ tự nhiên khi gặp phải một tình huống bất ngờ hoặc khó chịu. Mức độ cảm xúc thể hiện qua tiếng kêu có thể từ nhẹ (ngạc nhiên) đến mạnh (đau đớn tột cùng). Cần phân biệt với 'shout' (hét) mang tính chủ động và có mục đích hơn, hoặc 'scream' (gào thét) thể hiện sự sợ hãi hoặc tức giận cực độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'cry out in pain/surprise' diễn tả tiếng kêu phát ra *trong* tình trạng đau đớn/ngạc nhiên. Khi đi với 'with', 'cry out with joy/fear' diễn tả tiếng kêu phát ra *cùng* với niềm vui/nỗi sợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cry out'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cried out in pain.
|
Anh ấy kêu lên vì đau đớn. |
| Phủ định |
Never had she cried out so loudly before.
|
Chưa bao giờ cô ấy kêu lên lớn tiếng như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Should anyone cry out, inform me immediately.
|
Nếu ai đó kêu lên, hãy thông báo cho tôi ngay lập tức. |