loudly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loudly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ồn ào; với âm lượng lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Loudly'
-
"The music was playing loudly at the party."
"Nhạc đang được bật ầm ĩ tại bữa tiệc."
-
"He shouted loudly to make himself heard."
"Anh ấy hét lớn để mọi người nghe thấy."
-
"The baby was crying loudly."
"Em bé đang khóc ầm ĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loudly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: loudly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loudly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Loudly' thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện bằng âm thanh lớn, thu hút sự chú ý hoặc gây khó chịu. Nó nhấn mạnh về cường độ của âm thanh. So với 'aloud', 'loudly' thường chỉ về âm lượng lớn hơn và có thể không nhất thiết liên quan đến việc nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loudly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.