(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loudly
B1

loudly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

ồn ào lớn tiếng ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loudly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ồn ào; với âm lượng lớn.

Definition (English Meaning)

In a loud manner; with a high volume of sound.

Ví dụ Thực tế với 'Loudly'

  • "The music was playing loudly at the party."

    "Nhạc đang được bật ầm ĩ tại bữa tiệc."

  • "He shouted loudly to make himself heard."

    "Anh ấy hét lớn để mọi người nghe thấy."

  • "The baby was crying loudly."

    "Em bé đang khóc ầm ĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loudly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: loudly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Loudly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Loudly' thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện bằng âm thanh lớn, thu hút sự chú ý hoặc gây khó chịu. Nó nhấn mạnh về cường độ của âm thanh. So với 'aloud', 'loudly' thường chỉ về âm lượng lớn hơn và có thể không nhất thiết liên quan đến việc nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loudly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)