(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cryptovirus
C1

cryptovirus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

virus mã hóa phần mềm độc hại mã hóa virus tống tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryptovirus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phần mềm độc hại sử dụng mật mã để tống tiền hoặc dữ liệu từ nạn nhân bằng cách mã hóa các tập tin hoặc hệ thống của họ.

Definition (English Meaning)

A type of malicious software that uses cryptography to extort money or data from a victim by encrypting their files or system.

Ví dụ Thực tế với 'Cryptovirus'

  • "The company was hit by a cryptovirus that encrypted all of its servers."

    "Công ty đã bị tấn công bởi một cryptovirus mã hóa tất cả các máy chủ của họ."

  • "Cryptovirus attacks are becoming increasingly sophisticated."

    "Các cuộc tấn công bằng cryptovirus ngày càng trở nên tinh vi hơn."

  • "Many businesses are investing in better security measures to protect themselves from cryptoviruses."

    "Nhiều doanh nghiệp đang đầu tư vào các biện pháp bảo mật tốt hơn để bảo vệ mình khỏi cryptovirus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cryptovirus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cryptovirus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

antivirus(phần mềm diệt virus)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Cryptovirus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cryptovirus' thường được sử dụng để chỉ ransomware, một loại phần mềm độc hại mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để giải mã. Nó khác với virus thông thường ở chỗ nó chủ động mã hóa dữ liệu, chứ không chỉ lây lan và gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against from

Ví dụ: Protection *against* cryptoviruses is crucial. Recovering *from* a cryptovirus attack can be difficult.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryptovirus'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood how the cryptovirus worked, I would develop a stronger antivirus.
Nếu tôi hiểu cách cryptovirus hoạt động, tôi sẽ phát triển một phần mềm diệt virus mạnh hơn.
Phủ định
If the company didn't ignore the cryptovirus threat, they wouldn't lose millions of dollars.
Nếu công ty không bỏ qua mối đe dọa cryptovirus, họ đã không mất hàng triệu đô la.
Nghi vấn
Would the police be able to catch the hackers if the cryptovirus wasn't so sophisticated?
Liệu cảnh sát có thể bắt được những hacker nếu cryptovirus không quá tinh vi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)