csf
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Csf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của Dịch não tủy: một chất dịch cơ thể trong suốt, không màu được tìm thấy trong não và tủy sống.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for Cerebrospinal Fluid: a clear, colorless body fluid found in the brain and spinal cord.
Ví dụ Thực tế với 'Csf'
-
"The doctor ordered a CSF analysis to rule out meningitis."
"Bác sĩ đã yêu cầu phân tích dịch não tủy để loại trừ bệnh viêm màng não."
-
"Elevated protein levels in the CSF can indicate infection or inflammation."
"Nồng độ protein tăng cao trong dịch não tủy có thể chỉ ra nhiễm trùng hoặc viêm."
-
"CSF leaks can occur after spinal taps or head injuries."
"Rò rỉ dịch não tủy có thể xảy ra sau khi chọc dò tủy sống hoặc chấn thương đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Csf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Csf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CSF là một chất dịch quan trọng bao quanh não và tủy sống, cung cấp sự bảo vệ cơ học và miễn dịch cho não, đồng thời loại bỏ các chất thải. Nó được sản xuất trong các đám rối mạch mạc của não và được tái hấp thu vào máu. Các xét nghiệm CSF được sử dụng để chẩn đoán nhiều bệnh lý thần kinh, bao gồm nhiễm trùng, xuất huyết và các bệnh tự miễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'CSF in the ventricles', 'Analysis of the CSF'. 'In' chỉ vị trí của dịch não tủy, 'of' đề cập đến việc phân tích thành phần của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Csf'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.