(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cube
A2

cube

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối lập phương hình lập phương lập phương (v.)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cube'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể rắn có sáu mặt vuông.

Definition (English Meaning)

A solid object with six square faces.

Ví dụ Thực tế với 'Cube'

  • "The Rubik's Cube is a popular puzzle."

    "Khối Rubik là một trò chơi giải đố phổ biến."

  • "The room was roughly cube-shaped."

    "Căn phòng có hình dạng gần giống hình lập phương."

  • "She cut the vegetables into small cubes."

    "Cô ấy cắt rau thành những miếng lập phương nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cube'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cube'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'cube' thường dùng để chỉ một khối lập phương hoàn hảo, với tất cả các cạnh bằng nhau và các góc vuông. Trong đời sống hàng ngày, nó có thể chỉ bất kỳ vật thể nào có hình dạng gần giống khối lập phương, ví dụ như viên đá lạnh (ice cube). Cần phân biệt với 'cuboid', là hình hộp chữ nhật, không nhất thiết có các cạnh bằng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'+ of': 'a cube of ice' (một viên đá). '+ into': 'cut the cheese into cubes' (cắt phô mai thành hình lập phương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cube'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)