cube
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cube'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật thể rắn có sáu mặt vuông.
Ví dụ Thực tế với 'Cube'
-
"The Rubik's Cube is a popular puzzle."
"Khối Rubik là một trò chơi giải đố phổ biến."
-
"The room was roughly cube-shaped."
"Căn phòng có hình dạng gần giống hình lập phương."
-
"She cut the vegetables into small cubes."
"Cô ấy cắt rau thành những miếng lập phương nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cube'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cube'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'cube' thường dùng để chỉ một khối lập phương hoàn hảo, với tất cả các cạnh bằng nhau và các góc vuông. Trong đời sống hàng ngày, nó có thể chỉ bất kỳ vật thể nào có hình dạng gần giống khối lập phương, ví dụ như viên đá lạnh (ice cube). Cần phân biệt với 'cuboid', là hình hộp chữ nhật, không nhất thiết có các cạnh bằng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of': 'a cube of ice' (một viên đá). '+ into': 'cut the cheese into cubes' (cắt phô mai thành hình lập phương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cube'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.