(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ object
A2

object

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật vật thể đồ vật mục tiêu đối tượng phản đối chống đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Object'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vật thể, đồ vật; mục tiêu, đối tượng

Definition (English Meaning)

a thing that you can see and touch but is not alive

Ví dụ Thực tế với 'Object'

  • "This museum has a lot of interesting objects."

    "Bảo tàng này có rất nhiều đồ vật thú vị."

  • "He threw an object at the window."

    "Anh ấy ném một vật gì đó vào cửa sổ."

  • "What is the object of this exercise?"

    "Mục tiêu của bài tập này là gì?"

  • "She strongly objected to the new rules."

    "Cô ấy kịch liệt phản đối các quy tắc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Object'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

item(món đồ)
thing(vật, điều)
purpose(mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Lập trình

Ghi chú Cách dùng 'Object'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi chỉ vật thể, 'object' thường được dùng để chỉ những vật có hình dạng cụ thể, hữu hình. Khi chỉ mục tiêu, 'object' mang ý nghĩa điều gì đó bạn muốn đạt được hoặc hướng tới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'object of': Đối tượng của hành động, cảm xúc. Ví dụ: 'the object of my affection'. 'object to': Phản đối điều gì đó. Ví dụ: 'I object to that!'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Object'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)