two-dimensional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Two-dimensional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc liên quan đến hai chiều; phẳng.
Definition (English Meaning)
Having or relating to two dimensions; flat.
Ví dụ Thực tế với 'Two-dimensional'
-
"A piece of paper is essentially two-dimensional."
"Một tờ giấy về cơ bản là hai chiều."
-
"The artist created a two-dimensional representation of the landscape."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một bản trình bày hai chiều của phong cảnh."
-
"Computer screens are typically two-dimensional."
"Màn hình máy tính thường là hai chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Two-dimensional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: two-dimensional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Two-dimensional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'two-dimensional' thường được dùng để mô tả các đối tượng hoặc không gian chỉ có chiều dài và chiều rộng, không có chiều sâu đáng kể. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và đồ họa máy tính. Khái niệm này đối lập với 'three-dimensional' (ba chiều) có chiều dài, chiều rộng và chiều cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Two-dimensional'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, known for his abstract style, primarily worked with two-dimensional media, and his paintings were displayed in galleries across the city.
|
Người nghệ sĩ, nổi tiếng với phong cách trừu tượng, chủ yếu làm việc với các phương tiện hai chiều, và các bức tranh của ông đã được trưng bày trong các phòng trưng bày trên khắp thành phố. |
| Phủ định |
Unlike sculptures, which have depth, these drawings are two-dimensional, and they lack the feel of real volume.
|
Không giống như các tác phẩm điêu khắc, có chiều sâu, những bản vẽ này là hai chiều, và chúng thiếu cảm giác về khối lượng thực. |
| Nghi vấn |
Considering the limitations, are two-dimensional representations, however detailed, truly capable of capturing the essence of a three-dimensional object?
|
Xem xét những hạn chế, liệu những biểu diễn hai chiều, dù chi tiết đến đâu, có thực sự có khả năng nắm bắt được bản chất của một vật thể ba chiều? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two-dimensional image was displayed on the screen.
|
Hình ảnh hai chiều đã được hiển thị trên màn hình. |
| Phủ định |
The sculpture was not considered two-dimensional by the art critic.
|
Tác phẩm điêu khắc không được nhà phê bình nghệ thuật coi là hai chiều. |
| Nghi vấn |
Was the drawing described as two-dimensional by the teacher?
|
Bức vẽ có được giáo viên mô tả là hai chiều không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the drawing was two-dimensional.
|
Cô ấy nói rằng bức vẽ đó là hai chiều. |
| Phủ định |
He told me that the game was not two-dimensional.
|
Anh ấy nói với tôi rằng trò chơi đó không phải là hai chiều. |
| Nghi vấn |
She asked if the map was two-dimensional.
|
Cô ấy hỏi bản đồ có phải là hai chiều không. |