(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planar
B2

planar

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phẳng thuộc mặt phẳng có dạng mặt phẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm trên một mặt phẳng; hai chiều.

Definition (English Meaning)

Lying in a plane; two-dimensional.

Ví dụ Thực tế với 'Planar'

  • "The atoms in benzene are arranged in a planar structure."

    "Các nguyên tử trong benzen được sắp xếp theo một cấu trúc phẳng."

  • "The printed circuit board has a planar layout."

    "Bảng mạch in có bố cục phẳng."

  • "Planar graphs can be drawn on a plane without any edges crossing."

    "Đồ thị phẳng có thể được vẽ trên một mặt phẳng mà không có bất kỳ cạnh nào giao nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: planar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Planar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'planar' thường được dùng để mô tả các đối tượng, hình dạng, cấu trúc hoặc chuyển động giới hạn trong một mặt phẳng. Nó nhấn mạnh tính chất hai chiều, trái ngược với ba chiều (không gian). Ví dụ, một hình vuông là một hình phẳng (planar figure), trong khi một hình lập phương thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planar'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, despite its skyscrapers, has a planar layout, and it is easy to navigate.
Thành phố, mặc dù có các tòa nhà chọc trời, có bố cục phẳng, và rất dễ điều hướng.
Phủ định
Having carefully examined the surface, we confirmed it was not planar, and further investigation was needed.
Sau khi kiểm tra cẩn thận bề mặt, chúng tôi xác nhận nó không phẳng, và cần điều tra thêm.
Nghi vấn
Considering its two-dimensional appearance, is the shape truly planar, or does it have a subtle curvature?
Xét đến vẻ ngoài hai chiều của nó, hình dạng này có thực sự phẳng hay nó có một độ cong tinh tế?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The table's surface is planar, making it ideal for drafting.
Bề mặt của chiếc bàn phẳng, khiến nó trở nên lý tưởng để vẽ kỹ thuật.
Phủ định
The Earth's surface is not perfectly planar; it's a geoid.
Bề mặt Trái Đất không hoàn toàn phẳng; nó là một hình địa cầu.
Nghi vấn
Is the diagram planar, or does it involve three-dimensional space?
Sơ đồ này có phẳng không, hay nó liên quan đến không gian ba chiều?
(Vị trí vocab_tab4_inline)