dimensions
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimensions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phạm vi đo lường được của một loại nào đó, chẳng hạn như chiều dài, chiều rộng, chiều sâu hoặc chiều cao.
Definition (English Meaning)
A measurable extent of some kind, such as length, breadth, depth, or height.
Ví dụ Thực tế với 'Dimensions'
-
"The dimensions of the room are 10 feet by 12 feet."
"Kích thước của căn phòng là 10 feet nhân 12 feet."
-
"The hotel room was small, but the dimensions were adequate."
"Phòng khách sạn nhỏ, nhưng kích thước đủ dùng."
-
"The project has many dimensions, including technical, financial, and legal aspects."
"Dự án có nhiều khía cạnh, bao gồm các khía cạnh kỹ thuật, tài chính và pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dimensions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dimension
- Adjective: dimensional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dimensions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói đến 'dimensions', thường ám chỉ kích thước vật lý của một đối tượng. Nó có thể đề cập đến các khía cạnh hoặc yếu tố khác nhau của một tình huống hoặc vấn đề. Ví dụ, 'the dimensions of a room' (kích thước của một căn phòng) hoặc 'the ethical dimension of the problem' (khía cạnh đạo đức của vấn đề).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" được sử dụng khi nói về việc đo lường hoặc vị trí trong một không gian nhiều chiều. Ví dụ: 'The object exists in three dimensions.' (Vật thể tồn tại trong không gian ba chiều.) "Of" được sử dụng khi chỉ rõ một khía cạnh, thuộc tính hoặc đo lường của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the dimensions of the box' (kích thước của cái hộp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimensions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.