(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ culinary art
B2

culinary art

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật ẩm thực ẩm thực học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culinary art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật nấu ăn, bao gồm việc chuẩn bị, chế biến và trình bày món ăn, đặc biệt là trong các nhà hàng hoặc khách sạn.

Definition (English Meaning)

The art of preparing, cooking, and presenting food, especially as practiced in restaurants or hotels.

Ví dụ Thực tế với 'Culinary art'

  • "She studied culinary art at a famous cooking school."

    "Cô ấy học nghệ thuật nấu ăn tại một trường dạy nấu ăn nổi tiếng."

  • "His passion for culinary art led him to become a renowned chef."

    "Niềm đam mê nghệ thuật nấu ăn đã đưa anh ấy trở thành một đầu bếp nổi tiếng."

  • "The culinary arts program offers courses in baking, pastry, and international cuisine."

    "Chương trình nghệ thuật nấu ăn cung cấp các khóa học về làm bánh, bánh ngọt và ẩm thực quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Culinary art'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: culinary art
  • Adjective: culinary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gastronomy(nghệ thuật ẩm thực, khoa ẩm thực)
food preparation(việc chuẩn bị thức ăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cuisine(ẩm thực)
chef(đầu bếp)
restaurant(nhà hàng)
recipe(công thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Culinary art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh nghệ thuật và kỹ năng trong việc nấu nướng, vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần là chuẩn bị thức ăn. Nó bao gồm sự sáng tạo, kỹ thuật và trình bày hấp dẫn. Khác với 'cooking' (nấu ăn) chỉ đơn thuần là hành động chế biến thức ăn, 'culinary art' mang tính chuyên nghiệp và nghệ thuật cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Culinary art'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She studied culinary art at Le Cordon Bleu.
Cô ấy học nghệ thuật nấu ăn tại Le Cordon Bleu.
Phủ định
He doesn't appreciate culinary art; he prefers fast food.
Anh ấy không đánh giá cao nghệ thuật nấu ăn; anh ấy thích đồ ăn nhanh hơn.
Nghi vấn
Is culinary art a popular career choice in your country?
Nghệ thuật nấu ăn có phải là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến ở nước bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Culinary art is a blend of science and creativity.
Nghệ thuật ẩm thực là sự pha trộn giữa khoa học và sự sáng tạo.
Phủ định
Culinary art is not only about cooking; it's about understanding flavors and techniques.
Nghệ thuật ẩm thực không chỉ là nấu ăn; nó còn là về sự hiểu biết hương vị và kỹ thuật.
Nghi vấn
Is culinary art a popular career choice among young people?
Nghệ thuật ẩm thực có phải là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong giới trẻ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been studying culinary art for five years.
Cô ấy đã học nghệ thuật nấu ăn được năm năm rồi.
Phủ định
They haven't been focusing on culinary techniques lately.
Gần đây họ đã không tập trung vào các kỹ thuật nấu ăn.
Nghi vấn
Has he been working in the culinary field since he graduated?
Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực ẩm thực kể từ khi tốt nghiệp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)