cultural seclusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural seclusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị cô lập khỏi các nền văn hóa khác và lựa chọn hạn chế hoặc tránh tiếp xúc với họ. Nó thường liên quan đến việc duy trì các truyền thống, giá trị và tập quán riêng biệt trong một cộng đồng hoặc xã hội khép kín.
Definition (English Meaning)
The state of being separated from other cultures and choosing to limit or avoid contact with them. It often involves maintaining distinct traditions, values, and practices within a closed community or society.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural seclusion'
-
"The Amish community maintains cultural seclusion from the modern world to preserve their traditional way of life."
"Cộng đồng Amish duy trì sự cô lập văn hóa khỏi thế giới hiện đại để bảo tồn lối sống truyền thống của họ."
-
"The government's policies inadvertently led to cultural seclusion among certain immigrant communities."
"Các chính sách của chính phủ vô tình dẫn đến sự cô lập văn hóa giữa một số cộng đồng người nhập cư nhất định."
-
"Religious groups sometimes advocate for cultural seclusion to protect their beliefs and values."
"Các nhóm tôn giáo đôi khi ủng hộ sự cô lập văn hóa để bảo vệ tín ngưỡng và giá trị của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural seclusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seclusion
- Adjective: cultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural seclusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'cultural seclusion' nhấn mạnh sự chủ động trong việc duy trì sự biệt lập văn hóa. Nó khác với 'cultural isolation', vốn có thể là kết quả của các yếu tố địa lý hoặc chính trị chứ không phải là một lựa chọn có ý thức. 'Cultural seclusion' thường gắn liền với các nhóm tôn giáo, các cộng đồng dân tộc thiểu số, hoặc các xã hội truyền thống cố gắng bảo tồn di sản văn hóa của họ trước những ảnh hưởng từ bên ngoài. Điều quan trọng cần lưu ý là 'cultural seclusion' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. Đôi khi nó là một phương tiện để bảo vệ bản sắc văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'from' để chỉ nguồn gốc hoặc tác nhân gây ra sự cô lập: 'cultural seclusion from Western influences'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural seclusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.