(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cumulative distribution function
C1

cumulative distribution function

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hàm phân phối tích lũy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumulative distribution function'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàm có giá trị là xác suất mà một biến ngẫu nhiên nhận một giá trị nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị đã chỉ định.

Definition (English Meaning)

A function whose value is the probability that a variate takes a value less than or equal to a specified value.

Ví dụ Thực tế với 'Cumulative distribution function'

  • "The cumulative distribution function is a fundamental concept in probability theory."

    "Hàm phân phối tích lũy là một khái niệm cơ bản trong lý thuyết xác suất."

  • "We can use the cumulative distribution function to calculate the probability of a value falling within a certain range."

    "Chúng ta có thể sử dụng hàm phân phối tích lũy để tính xác suất một giá trị rơi vào một khoảng nhất định."

  • "The empirical cumulative distribution function is an estimate of the CDF based on sample data."

    "Hàm phân phối tích lũy kinh nghiệm là một ước tính của CDF dựa trên dữ liệu mẫu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cumulative distribution function'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cumulative distribution function
  • Adjective: cumulative, distributional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distribution function(hàm phân phối (thường được hiểu là hàm phân phối tích lũy nếu không có chú thích thêm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

probability density function(hàm mật độ xác suất)
probability mass function(hàm khối xác suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Cumulative distribution function'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hàm phân phối tích lũy (CDF) mô tả xác suất một biến ngẫu nhiên X nhận giá trị nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị x nào đó. CDF luôn là một hàm đơn điệu không giảm, nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Nó được sử dụng rộng rãi trong thống kê để mô tả và so sánh các phân phối khác nhau. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn tương đương, nhưng có thể dùng các diễn giải khác như 'probability distribution function up to a given value'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

The cumulative distribution function *of* a random variable. The cumulative distribution function *for* a given distribution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumulative distribution function'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)