cumulative distribution function
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumulative distribution function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm có giá trị là xác suất mà một biến ngẫu nhiên nhận một giá trị nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị đã chỉ định.
Definition (English Meaning)
A function whose value is the probability that a variate takes a value less than or equal to a specified value.
Ví dụ Thực tế với 'Cumulative distribution function'
-
"The cumulative distribution function is a fundamental concept in probability theory."
"Hàm phân phối tích lũy là một khái niệm cơ bản trong lý thuyết xác suất."
-
"We can use the cumulative distribution function to calculate the probability of a value falling within a certain range."
"Chúng ta có thể sử dụng hàm phân phối tích lũy để tính xác suất một giá trị rơi vào một khoảng nhất định."
-
"The empirical cumulative distribution function is an estimate of the CDF based on sample data."
"Hàm phân phối tích lũy kinh nghiệm là một ước tính của CDF dựa trên dữ liệu mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cumulative distribution function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cumulative distribution function
- Adjective: cumulative, distributional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cumulative distribution function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm phân phối tích lũy (CDF) mô tả xác suất một biến ngẫu nhiên X nhận giá trị nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị x nào đó. CDF luôn là một hàm đơn điệu không giảm, nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Nó được sử dụng rộng rãi trong thống kê để mô tả và so sánh các phân phối khác nhau. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn tương đương, nhưng có thể dùng các diễn giải khác như 'probability distribution function up to a given value'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The cumulative distribution function *of* a random variable. The cumulative distribution function *for* a given distribution.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumulative distribution function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.