(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accumulate
B2

accumulate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tích lũy gom góp thu thập tích tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tích lũy, gom góp, thu thập lại hoặc có được một số lượng hoặc khối lượng ngày càng tăng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To gather together or acquire an increasing number or quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Accumulate'

  • "Over the years, he accumulated a vast collection of stamps."

    "Trong những năm qua, anh ấy đã tích lũy được một bộ sưu tập tem khổng lồ."

  • "If you don't clear the snow from the roof, it will continue to accumulate."

    "Nếu bạn không dọn tuyết khỏi mái nhà, nó sẽ tiếp tục tích tụ."

  • "By investing wisely, you can accumulate a substantial amount of money."

    "Bằng cách đầu tư khôn ngoan, bạn có thể tích lũy một số tiền đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gather(tập hợp, thu thập)
collect(sưu tầm, thu thập)
amass(tích cóp, chất đống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wealth(sự giàu có)
savings(tiền tiết kiệm)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Accumulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Accumulate thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng dần dần về số lượng theo thời gian. Nó có thể đề cập đến cả những thứ vật chất (tiền bạc, của cải) và những thứ phi vật chất (kinh nghiệm, kiến thức). So sánh với 'collect', 'gather', 'amass': 'Collect' và 'gather' có thể diễn ra nhanh chóng hơn, trong khi 'accumulate' nhấn mạnh quá trình tích lũy dần dần. 'Amass' thường liên quan đến việc tích lũy một lượng lớn của một thứ gì đó, thường là của cải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from over

'- accumulate from': cho biết nguồn gốc của việc tích lũy. Ví dụ: 'Dust can accumulate from several sources.' '- accumulate over': cho biết khoảng thời gian mà việc tích lũy diễn ra. Ví dụ: 'Snow accumulated over the course of the night.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)