(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cuneiform
C1

cuneiform

noun

Nghĩa tiếng Việt

chữ hình nêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuneiform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chữ viết được sử dụng ở vùng Cận Đông cổ đại, đặc trưng bởi các dấu hình nêm được khắc trên các phiến đất sét.

Definition (English Meaning)

A system of writing used in the ancient Middle East, characterized by wedge-shaped marks made on clay tablets.

Ví dụ Thực tế với 'Cuneiform'

  • "The Rosetta Stone helped scholars decipher Egyptian hieroglyphs, but understanding cuneiform required even more painstaking work."

    "Đá Rosetta đã giúp các học giả giải mã chữ tượng hình Ai Cập, nhưng việc hiểu chữ hình nêm đòi hỏi công phu hơn nữa."

  • "Cuneiform was used to record everything from laws and treaties to personal letters and stories."

    "Chữ hình nêm được sử dụng để ghi lại mọi thứ, từ luật pháp và hiệp ước đến thư từ cá nhân và câu chuyện."

  • "Many cuneiform tablets have been discovered in archaeological digs throughout Mesopotamia."

    "Nhiều phiến đất sét khắc chữ hình nêm đã được phát hiện trong các cuộc khai quật khảo cổ trên khắp Lưỡng Hà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cuneiform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cuneiform
  • Adjective: cuneiform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wedge-shaped(hình nêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hieroglyph(chữ tượng hình)
scribe(người ghi chép)
clay tablet(phiến đất sét)
Mesopotamia(Lưỡng Hà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Ngôn ngữ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Cuneiform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cuneiform là một trong những hệ thống chữ viết cổ xưa nhất được biết đến. Nó phát triển từ các biểu tượng hình ảnh và được sử dụng rộng rãi trong khoảng 3000 năm. Nó thường liên quan đến người Sumer, nhưng sau đó được các nền văn minh khác như người Akkad, Babylon và Assyria chấp nhận và điều chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in: sử dụng khi nói về cuneiform như một hệ thống hoặc ngôn ngữ (ví dụ: texts written in cuneiform). on: sử dụng khi nói về vật liệu (ví dụ: cuneiform writing on clay tablets).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuneiform'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Study cuneiform inscriptions carefully.
Nghiên cứu các bản khắc chữ hình nêm một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't dismiss cuneiform as a simple writing system.
Đừng coi thường chữ hình nêm như một hệ thống chữ viết đơn giản.
Nghi vấn
Do examine the cuneiform tablet for clues about ancient Mesopotamia.
Hãy xem xét kỹ phiến đất sét chữ hình nêm để tìm manh mối về Lưỡng Hà cổ đại.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cuneiform script was difficult to master, wasn't it?
Chữ hình nêm rất khó để làm chủ, phải không?
Phủ định
They haven't deciphered all cuneiform tablets, have they?
Họ vẫn chưa giải mã hết tất cả các phiến đất hình nêm, phải không?
Nghi vấn
Cuneiform writing is fascinating, isn't it?
Chữ viết hình nêm thật hấp dẫn, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scholars used to believe cuneiform was solely for economic records.
Các học giả từng tin rằng chữ hình nêm chỉ dành cho các ghi chép kinh tế.
Phủ định
They didn't use to understand the complexity of cuneiform literature.
Họ đã từng không hiểu được sự phức tạp của văn học chữ hình nêm.
Nghi vấn
Did scribes use to carve cuneiform on clay tablets daily?
Những người viết chữ có thường khắc chữ hình nêm lên bảng đất sét hàng ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)