(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remedy
B2

remedy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương thuốc biện pháp khắc phục cách giải quyết chữa trị sửa chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remedy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

biện pháp khắc phục, phương thuốc; cách giải quyết (vấn đề)

Definition (English Meaning)

a successful way of curing an illness or dealing with a problem or difficulty

Ví dụ Thực tế với 'Remedy'

  • "There is no simple remedy for unemployment."

    "Không có biện pháp đơn giản nào cho tình trạng thất nghiệp."

  • "Herbal remedies can be effective for some ailments."

    "Các phương thuốc thảo dược có thể hiệu quả đối với một số bệnh."

  • "The government is trying to remedy the housing shortage."

    "Chính phủ đang cố gắng khắc phục tình trạng thiếu nhà ở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remedy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cure(sự chữa bệnh, phương thuốc)
solution(giải pháp)
treatment(sự điều trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Remedy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remedy' thường được dùng để chỉ một giải pháp hiệu quả cho một vấn đề cụ thể, thường là bệnh tật hoặc một tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh vào khả năng giải quyết tận gốc vấn đề. So với 'solution', 'remedy' có xu hướng mang tính chất chữa trị hoặc sửa chữa nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'remedy for' được dùng để chỉ giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'a remedy for a headache'. 'remedy to' ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa 'biện pháp để đạt được điều gì đó', ví dụ: 'a remedy to improve the situation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remedy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)