remedy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remedy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
biện pháp khắc phục, phương thuốc; cách giải quyết (vấn đề)
Definition (English Meaning)
a successful way of curing an illness or dealing with a problem or difficulty
Ví dụ Thực tế với 'Remedy'
-
"There is no simple remedy for unemployment."
"Không có biện pháp đơn giản nào cho tình trạng thất nghiệp."
-
"Herbal remedies can be effective for some ailments."
"Các phương thuốc thảo dược có thể hiệu quả đối với một số bệnh."
-
"The government is trying to remedy the housing shortage."
"Chính phủ đang cố gắng khắc phục tình trạng thiếu nhà ở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remedy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remedy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remedy' thường được dùng để chỉ một giải pháp hiệu quả cho một vấn đề cụ thể, thường là bệnh tật hoặc một tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh vào khả năng giải quyết tận gốc vấn đề. So với 'solution', 'remedy' có xu hướng mang tính chất chữa trị hoặc sửa chữa nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'remedy for' được dùng để chỉ giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'a remedy for a headache'. 'remedy to' ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa 'biện pháp để đạt được điều gì đó', ví dụ: 'a remedy to improve the situation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remedy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.