(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cursor
B1

cursor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con trỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cursor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chỉ báo di động trên màn hình máy tính, xác định điểm hành động hiện tại hoặc tiềm năng.

Definition (English Meaning)

A movable indicator on a computer screen identifying the point of current or prospective action.

Ví dụ Thực tế với 'Cursor'

  • "Move the cursor to the beginning of the line."

    "Di chuyển con trỏ đến đầu dòng."

  • "The cursor is blinking in the text field."

    "Con trỏ đang nhấp nháy trong trường văn bản."

  • "Use the arrow keys to move the cursor."

    "Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển con trỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cursor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cursor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mouse(chuột máy tính)
keyboard(bàn phím)
screen(màn hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cursor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cursor thường được sử dụng để chỉ vị trí nhập liệu tiếp theo hoặc vị trí mà một hành động (ví dụ: nhấp chuột) sẽ diễn ra. Nó có thể có nhiều hình dạng khác nhau, chẳng hạn như con trỏ nhấp nháy, mũi tên, hoặc biểu tượng tùy chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cursor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)