cursor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cursor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ báo di động trên màn hình máy tính, xác định điểm hành động hiện tại hoặc tiềm năng.
Definition (English Meaning)
A movable indicator on a computer screen identifying the point of current or prospective action.
Ví dụ Thực tế với 'Cursor'
-
"Move the cursor to the beginning of the line."
"Di chuyển con trỏ đến đầu dòng."
-
"The cursor is blinking in the text field."
"Con trỏ đang nhấp nháy trong trường văn bản."
-
"Use the arrow keys to move the cursor."
"Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển con trỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cursor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cursor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cursor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cursor thường được sử dụng để chỉ vị trí nhập liệu tiếp theo hoặc vị trí mà một hành động (ví dụ: nhấp chuột) sẽ diễn ra. Nó có thể có nhiều hình dạng khác nhau, chẳng hạn như con trỏ nhấp nháy, mũi tên, hoặc biểu tượng tùy chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cursor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.