movable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể di chuyển được; không cố định tại chỗ.
Ví dụ Thực tế với 'Movable'
-
"The walls in the office are movable, so we can easily reconfigure the space."
"Những bức tường trong văn phòng có thể di chuyển được, vì vậy chúng ta có thể dễ dàng sắp xếp lại không gian."
-
"The movable partition allowed us to create a temporary meeting room."
"Vách ngăn di động cho phép chúng tôi tạo ra một phòng họp tạm thời."
-
"The movable shelves made it easy to rearrange the books."
"Các kệ di động giúp dễ dàng sắp xếp lại sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Movable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: movable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Movable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'movable' thường được dùng để chỉ những vật thể có thể di chuyển dễ dàng, không quá nặng hoặc cồng kềnh. Nó khác với 'portable' ở chỗ 'portable' nhấn mạnh tính dễ mang theo, thường là kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ. 'Movable' đơn giản chỉ ra khả năng di chuyển, bất kể kích thước hay trọng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Movable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering items movable simplifies the process of rearranging furniture.
|
Việc xem xét các vật dụng có thể di chuyển được giúp đơn giản hóa quá trình sắp xếp lại đồ đạc. |
| Phủ định |
Not considering items movable can lead to difficulties in spatial planning.
|
Việc không xem xét các vật dụng có thể di chuyển được có thể dẫn đến những khó khăn trong việc lập kế hoạch không gian. |
| Nghi vấn |
Does categorizing items as movable affect how we design living spaces?
|
Việc phân loại các vật dụng là có thể di chuyển được có ảnh hưởng đến cách chúng ta thiết kế không gian sống không? |