curvaceous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curvaceous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đường cong, đặc biệt là những đường cong quyến rũ trên cơ thể phụ nữ.
Definition (English Meaning)
Having curves, especially attractive curves of a woman's body.
Ví dụ Thực tế với 'Curvaceous'
-
"She's a curvaceous model."
"Cô ấy là một người mẫu có thân hình quyến rũ."
-
"The artist painted a curvaceous nude."
"Họa sĩ đã vẽ một bức tranh khỏa thân với những đường cong quyến rũ."
-
"The sofa has a curvaceous design."
"Chiếc ghế sofa có thiết kế uốn lượn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curvaceous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: curvaceous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curvaceous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curvaceous' thường được sử dụng để miêu tả cơ thể phụ nữ với những đường cong gợi cảm, đầy đặn một cách hấp dẫn. Nó mang tính tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hình thể. Cần phân biệt với các từ như 'overweight' (thừa cân) hay 'obese' (béo phì) mang ý nghĩa tiêu cực về sức khỏe. So sánh với 'voluptuous' (đầy đặn, gợi cảm), 'curvaceous' có thể nhấn mạnh đến hình dạng đường cong rõ ràng hơn, trong khi 'voluptuous' tập trung vào sự đầy đặn, gợi cảm nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curvaceous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.