(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curvaceous
B2

curvaceous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có đường cong quyến rũ thân hình gợi cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curvaceous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đường cong, đặc biệt là những đường cong quyến rũ trên cơ thể phụ nữ.

Definition (English Meaning)

Having curves, especially attractive curves of a woman's body.

Ví dụ Thực tế với 'Curvaceous'

  • "She's a curvaceous model."

    "Cô ấy là một người mẫu có thân hình quyến rũ."

  • "The artist painted a curvaceous nude."

    "Họa sĩ đã vẽ một bức tranh khỏa thân với những đường cong quyến rũ."

  • "The sofa has a curvaceous design."

    "Chiếc ghế sofa có thiết kế uốn lượn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curvaceous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: curvaceous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thin(gầy)
straight(thẳng)
angular(góc cạnh)

Từ liên quan (Related Words)

figure(hình thể)
body(cơ thể)
silhouette(hình bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình thể Mô tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Curvaceous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'curvaceous' thường được sử dụng để miêu tả cơ thể phụ nữ với những đường cong gợi cảm, đầy đặn một cách hấp dẫn. Nó mang tính tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hình thể. Cần phân biệt với các từ như 'overweight' (thừa cân) hay 'obese' (béo phì) mang ý nghĩa tiêu cực về sức khỏe. So sánh với 'voluptuous' (đầy đặn, gợi cảm), 'curvaceous' có thể nhấn mạnh đến hình dạng đường cong rõ ràng hơn, trong khi 'voluptuous' tập trung vào sự đầy đặn, gợi cảm nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curvaceous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)