(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cushion
B1

cushion

noun

Nghĩa tiếng Việt

đệm gối tựa giảm nhẹ che chở bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cushion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một túi mềm chứa đầy không khí hoặc một khối vật liệu mềm như lông vũ, được sử dụng để làm cho chỗ ngồi thoải mái hơn.

Definition (English Meaning)

A soft bag filled with air or a mass of soft material such as feathers, used to make a seat more comfortable.

Ví dụ Thực tế với 'Cushion'

  • "She sat back against the cushions."

    "Cô ấy tựa lưng vào những chiếc đệm."

  • "The company hopes the job losses will be cushioned by early retirement offers."

    "Công ty hy vọng rằng việc mất việc làm sẽ được giảm nhẹ bằng các đề nghị nghỉ hưu sớm."

  • "He landed on the grass, which cushioned his fall."

    "Anh ấy rơi xuống bãi cỏ, thứ đã làm giảm lực rơi của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cushion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cushion
  • Verb: cushion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pillow(gối (đôi khi dùng tương đương))
pad(miếng đệm)
buffer(vật đệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sofa(ghế sofa)
armchair(ghế bành)
upholstery(vải bọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Cushion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cushion thường được dùng để chỉ các loại gối tựa, đệm lót trên ghế sofa, ghế bành, hoặc dùng để trang trí. Nó khác với 'pillow' (gối) thường dùng để gối đầu khi ngủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' được dùng khi cushion nằm trên bề mặt (e.g., on the sofa). 'In' được dùng khi cushion nằm bên trong một vật chứa nào đó (e.g., in a box).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cushion'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the chair was uncomfortable, I added a cushion to make it more pleasant.
Vì cái ghế không thoải mái, tôi đã thêm một cái đệm để làm cho nó dễ chịu hơn.
Phủ định
Unless you cushion the package well, it might get damaged during shipping.
Trừ khi bạn đệm gói hàng cẩn thận, nó có thể bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Nghi vấn
If the seats are too hard, will you cushion them with extra padding?
Nếu ghế quá cứng, bạn sẽ đệm chúng bằng lớp lót thêm chứ?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soft material could cushion the fall.
Vật liệu mềm có thể làm giảm chấn động khi rơi.
Phủ định
He might not cushion the blow enough.
Anh ấy có lẽ sẽ không giảm nhẹ cú đánh đủ đâu.
Nghi vấn
Will this pillow cushion my head properly?
Chiếc gối này có nâng đỡ đầu tôi đúng cách không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They cushion the furniture with thick pads.
Họ lót đồ đạc bằng những tấm đệm dày.
Phủ định
He doesn't cushion his criticism, making it sound harsh.
Anh ấy không giảm nhẹ lời chỉ trích của mình, khiến nó nghe có vẻ gay gắt.
Nghi vấn
Does she cushion herself from the impact?
Cô ấy có tự bảo vệ mình khỏi tác động không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will cushion the impact of the price increase with a discount.
Công ty sẽ giảm thiểu tác động của việc tăng giá bằng một chương trình giảm giá.
Phủ định
They didn't cushion the furniture before moving it.
Họ đã không bọc lót đồ đạc trước khi di chuyển.
Nghi vấn
Will this measure cushion the blow for those affected?
Liệu biện pháp này có giảm bớt khó khăn cho những người bị ảnh hưởng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She placed a cushion on the sofa.
Cô ấy đặt một chiếc đệm lên ghế sofa.
Phủ định
The fall didn't cushion his landing.
Cú ngã đã không giảm nhẹ cú đáp của anh ấy.
Nghi vấn
Did the company cushion the impact of the layoffs with severance packages?
Công ty có giảm nhẹ tác động của việc sa thải bằng các gói trợ cấp thôi việc không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used a soft cushion to support her back.
Cô ấy đã dùng một chiếc đệm mềm để đỡ lưng.
Phủ định
The company does not cushion its employees from all market risks.
Công ty không che chở nhân viên của mình khỏi mọi rủi ro thị trường.
Nghi vấn
Did he cushion the fragile vase with plenty of bubble wrap?
Anh ấy có bọc chiếc bình hoa dễ vỡ bằng nhiều giấy gói bong bóng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She cushions her back with a soft pillow.
Cô ấy đệm lưng bằng một chiếc gối mềm mại.
Phủ định
Never have I seen such a beautifully cushioned chair.
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc ghế được đệm đẹp đến vậy.
Nghi vấn
Should you cushion the fragile items, they will arrive safely.
Nếu bạn bọc những món đồ dễ vỡ, chúng sẽ đến nơi an toàn.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soft cushions are on the sofa.
Những chiếc đệm mềm mại đang ở trên диван.
Phủ định
The company does not cushion its employees from all economic downturns.
Công ty không bảo vệ nhân viên của mình khỏi tất cả suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Can extra financial support cushion the impact of rising energy prices?
Liệu hỗ trợ tài chính bổ sung có thể giảm bớt tác động của việc giá năng lượng tăng cao không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to cushion the chair with a new pillow.
Tôi sẽ đệm chiếc ghế bằng một chiếc gối mới.
Phủ định
They are not going to cushion the blow of the bad news.
Họ sẽ không làm giảm bớt sự tác động của tin xấu.
Nghi vấn
Are you going to cushion the baby's crib?
Bạn có định lót đệm cho cũi của em bé không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will cushion the fall with a soft blanket.
Tôi sẽ giảm nhẹ cú ngã bằng một chiếc chăn mềm.
Phủ định
They are not going to cushion the valuable items during the move.
Họ sẽ không bảo vệ các vật phẩm có giá trị trong quá trình di chuyển.
Nghi vấn
Will the new policy cushion the impact of the economic downturn?
Liệu chính sách mới có làm giảm tác động của suy thoái kinh tế không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She cushions her back with a pillow when she sits.
Cô ấy đệm lưng bằng một chiếc gối khi cô ấy ngồi.
Phủ định
He does not buy a new cushion for the sofa.
Anh ấy không mua một chiếc đệm mới cho ghế sofa.
Nghi vấn
Do they use a cushion to protect the fragile vase?
Họ có sử dụng đệm để bảo vệ chiếc bình dễ vỡ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)