buffer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buffer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật hoặc người làm giảm tác động, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi những khó khăn.
Definition (English Meaning)
A thing or person that reduces a shock or protects someone or something against difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Buffer'
-
"The country needs a buffer against economic shocks."
"Đất nước cần một biện pháp bảo vệ chống lại các cú sốc kinh tế."
-
"We need to create a buffer zone between the residential area and the factory."
"Chúng ta cần tạo ra một vùng đệm giữa khu dân cư và nhà máy."
-
"The government is using its reserves to buffer the economy from the global downturn."
"Chính phủ đang sử dụng dự trữ của mình để bảo vệ nền kinh tế khỏi suy thoái toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buffer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buffer
- Verb: buffer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Buffer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nhiều ngữ cảnh, 'buffer' chỉ một khoảng trống, vật chất, hoặc hệ thống được thiết kế để hấp thụ hoặc giảm thiểu tác động của một lực, sự thay đổi, hoặc yếu tố tiêu cực nào đó. Nó có thể mang nghĩa bảo vệ, giảm xóc, hoặc tạo khoảng đệm để xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Buffer against': Bảo vệ chống lại cái gì đó (ví dụ: buffer against inflation). * 'Buffer for': Khoảng đệm hoặc dự phòng cho cái gì đó (ví dụ: buffer for unexpected delays). * 'Buffer between': Tạo khoảng cách hoặc bảo vệ giữa hai thứ (ví dụ: buffer between competing teams).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buffer'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We appreciate buffering the data before sending it over the network.
|
Chúng tôi đánh giá cao việc đệm dữ liệu trước khi gửi nó qua mạng. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy buffering video streams due to the increased latency.
|
Anh ấy không thích đệm các luồng video vì độ trễ tăng lên. |
| Nghi vấn |
Is buffering the audio essential for a smooth listening experience?
|
Việc đệm âm thanh có cần thiết để có trải nghiệm nghe mượt mà không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the network upgrade is complete, we will have buffered all the critical data.
|
Vào thời điểm việc nâng cấp mạng hoàn tất, chúng ta sẽ đã đệm tất cả dữ liệu quan trọng. |
| Phủ định |
They won't have buffered the video stream completely before the broadcast starts.
|
Họ sẽ không đệm luồng video hoàn toàn trước khi chương trình phát sóng bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will the system have buffered enough memory to handle the increased workload?
|
Hệ thống sẽ đã đệm đủ bộ nhớ để xử lý khối lượng công việc tăng lên chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's buffer against economic downturns proved to be insufficient.
|
Bộ đệm của công ty để chống lại suy thoái kinh tế tỏ ra không đủ. |
| Phủ định |
The system's buffer isn't designed to handle that much data.
|
Bộ đệm của hệ thống không được thiết kế để xử lý nhiều dữ liệu như vậy. |
| Nghi vấn |
Is the server's buffer large enough to prevent data loss?
|
Bộ đệm của máy chủ có đủ lớn để ngăn ngừa mất dữ liệu không? |