(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buffer
B2

buffer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đệm bộ đệm khoảng đệm giảm xóc che chắn làm dịu bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buffer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật hoặc người làm giảm tác động, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi những khó khăn.

Definition (English Meaning)

A thing or person that reduces a shock or protects someone or something against difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Buffer'

  • "The country needs a buffer against economic shocks."

    "Đất nước cần một biện pháp bảo vệ chống lại các cú sốc kinh tế."

  • "We need to create a buffer zone between the residential area and the factory."

    "Chúng ta cần tạo ra một vùng đệm giữa khu dân cư và nhà máy."

  • "The government is using its reserves to buffer the economy from the global downturn."

    "Chính phủ đang sử dụng dự trữ của mình để bảo vệ nền kinh tế khỏi suy thoái toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buffer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buffer
  • Verb: buffer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cushion(đệm, giảm xóc)
shield(che chắn, bảo vệ)
protect(bảo vệ)
mitigate(giảm nhẹ, làm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Buffer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nhiều ngữ cảnh, 'buffer' chỉ một khoảng trống, vật chất, hoặc hệ thống được thiết kế để hấp thụ hoặc giảm thiểu tác động của một lực, sự thay đổi, hoặc yếu tố tiêu cực nào đó. Nó có thể mang nghĩa bảo vệ, giảm xóc, hoặc tạo khoảng đệm để xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for between

* 'Buffer against': Bảo vệ chống lại cái gì đó (ví dụ: buffer against inflation). * 'Buffer for': Khoảng đệm hoặc dự phòng cho cái gì đó (ví dụ: buffer for unexpected delays). * 'Buffer between': Tạo khoảng cách hoặc bảo vệ giữa hai thứ (ví dụ: buffer between competing teams).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buffer'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We appreciate buffering the data before sending it over the network.
Chúng tôi đánh giá cao việc đệm dữ liệu trước khi gửi nó qua mạng.
Phủ định
He doesn't enjoy buffering video streams due to the increased latency.
Anh ấy không thích đệm các luồng video vì độ trễ tăng lên.
Nghi vấn
Is buffering the audio essential for a smooth listening experience?
Việc đệm âm thanh có cần thiết để có trải nghiệm nghe mượt mà không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the network upgrade is complete, we will have buffered all the critical data.
Vào thời điểm việc nâng cấp mạng hoàn tất, chúng ta sẽ đã đệm tất cả dữ liệu quan trọng.
Phủ định
They won't have buffered the video stream completely before the broadcast starts.
Họ sẽ không đệm luồng video hoàn toàn trước khi chương trình phát sóng bắt đầu.
Nghi vấn
Will the system have buffered enough memory to handle the increased workload?
Hệ thống sẽ đã đệm đủ bộ nhớ để xử lý khối lượng công việc tăng lên chứ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's buffer against economic downturns proved to be insufficient.
Bộ đệm của công ty để chống lại suy thoái kinh tế tỏ ra không đủ.
Phủ định
The system's buffer isn't designed to handle that much data.
Bộ đệm của hệ thống không được thiết kế để xử lý nhiều dữ liệu như vậy.
Nghi vấn
Is the server's buffer large enough to prevent data loss?
Bộ đệm của máy chủ có đủ lớn để ngăn ngừa mất dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)