custom production
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custom production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ theo các yêu cầu hoặc thông số kỹ thuật cụ thể của khách hàng.
Definition (English Meaning)
The manufacturing of goods or services according to specific requirements or specifications of the customer.
Ví dụ Thực tế với 'Custom production'
-
"The company specializes in custom production of high-end furniture."
"Công ty chuyên về sản xuất đồ nội thất cao cấp theo yêu cầu."
-
"We offer custom production services for a wide range of products."
"Chúng tôi cung cấp dịch vụ sản xuất theo yêu cầu cho nhiều loại sản phẩm."
-
"Custom production allows for greater flexibility and control over the final product."
"Sản xuất theo yêu cầu cho phép linh hoạt và kiểm soát tốt hơn đối với sản phẩm cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Custom production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: custom production
- Adjective: custom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Custom production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'custom production' nhấn mạnh tính cá nhân hóa và sự điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng của từng khách hàng. Khác với sản xuất hàng loạt (mass production) tập trung vào số lượng lớn sản phẩm tiêu chuẩn, 'custom production' chú trọng vào chất lượng và tính độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Custom production for': chỉ mục đích, đối tượng hướng đến của sản xuất theo yêu cầu. Ví dụ: custom production for medical devices (sản xuất theo yêu cầu cho thiết bị y tế). 'Custom production by': chỉ tác nhân thực hiện sản xuất theo yêu cầu. Ví dụ: custom production by a local artisan (sản xuất theo yêu cầu bởi một nghệ nhân địa phương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Custom production'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's custom production line is highly efficient.
|
Dây chuyền sản xuất tùy chỉnh của công ty rất hiệu quả. |
| Phủ định |
The competitor's custom production process isn't as streamlined as ours.
|
Quy trình sản xuất tùy chỉnh của đối thủ cạnh tranh không được hợp lý hóa như của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is John's custom production order ready for shipment?
|
Đơn đặt hàng sản xuất tùy chỉnh của John đã sẵn sàng để vận chuyển chưa? |