(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ custom production
B2

custom production

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất theo yêu cầu sản xuất tùy chỉnh sản xuất theo đơn đặt hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custom production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ theo các yêu cầu hoặc thông số kỹ thuật cụ thể của khách hàng.

Definition (English Meaning)

The manufacturing of goods or services according to specific requirements or specifications of the customer.

Ví dụ Thực tế với 'Custom production'

  • "The company specializes in custom production of high-end furniture."

    "Công ty chuyên về sản xuất đồ nội thất cao cấp theo yêu cầu."

  • "We offer custom production services for a wide range of products."

    "Chúng tôi cung cấp dịch vụ sản xuất theo yêu cầu cho nhiều loại sản phẩm."

  • "Custom production allows for greater flexibility and control over the final product."

    "Sản xuất theo yêu cầu cho phép linh hoạt và kiểm soát tốt hơn đối với sản phẩm cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Custom production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: custom production
  • Adjective: custom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bespoke production(sản xuất theo yêu cầu riêng)
made-to-order production(sản xuất theo đơn đặt hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass production(sản xuất hàng loạt)
standardized production(sản xuất tiêu chuẩn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Custom production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'custom production' nhấn mạnh tính cá nhân hóa và sự điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng của từng khách hàng. Khác với sản xuất hàng loạt (mass production) tập trung vào số lượng lớn sản phẩm tiêu chuẩn, 'custom production' chú trọng vào chất lượng và tính độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

'Custom production for': chỉ mục đích, đối tượng hướng đến của sản xuất theo yêu cầu. Ví dụ: custom production for medical devices (sản xuất theo yêu cầu cho thiết bị y tế). 'Custom production by': chỉ tác nhân thực hiện sản xuất theo yêu cầu. Ví dụ: custom production by a local artisan (sản xuất theo yêu cầu bởi một nghệ nhân địa phương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Custom production'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's custom production line is highly efficient.
Dây chuyền sản xuất tùy chỉnh của công ty rất hiệu quả.
Phủ định
The competitor's custom production process isn't as streamlined as ours.
Quy trình sản xuất tùy chỉnh của đối thủ cạnh tranh không được hợp lý hóa như của chúng tôi.
Nghi vấn
Is John's custom production order ready for shipment?
Đơn đặt hàng sản xuất tùy chỉnh của John đã sẵn sàng để vận chuyển chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)