specification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu được sử dụng để tạo ra một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A detailed description of the design and materials used to make something.
Ví dụ Thực tế với 'Specification'
-
"The product was manufactured according to the customer's exact specifications."
"Sản phẩm được sản xuất theo đúng thông số kỹ thuật của khách hàng."
-
"The architect provided detailed specifications for the building's construction."
"Kiến trúc sư đã cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết cho việc xây dựng tòa nhà."
-
"The software development team worked closely with the client to define the specifications for the new application."
"Nhóm phát triển phần mềm đã làm việc chặt chẽ với khách hàng để xác định các thông số kỹ thuật cho ứng dụng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specification
- Adjective: specified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Specification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'specification' thường được sử dụng để chỉ một tài liệu chính thức liệt kê các yêu cầu, kích thước, vật liệu và các đặc tính khác của một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình. Nó khác với 'description' ở chỗ 'specification' mang tính chính xác và chi tiết hơn nhiều. Nó cũng khác với 'requirement' ở chỗ 'requirement' chỉ đơn giản là một nhu cầu hoặc mong muốn, trong khi 'specification' mô tả cách đáp ứng nhu cầu đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The specifications *in* this document are outdated.' (Các thông số kỹ thuật *trong* tài liệu này đã lỗi thời.) 'The specifications *of* the engine were improved.' (Các thông số kỹ thuật *của* động cơ đã được cải thiện.) 'These are the specifications *for* the new bridge.' (Đây là các thông số kỹ thuật *cho* cây cầu mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specification'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The product, which has a detailed specification, is guaranteed to meet the customer's needs.
|
Sản phẩm, cái mà có một đặc điểm kỹ thuật chi tiết, được đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
| Phủ định |
The tender document does not include the specification that was initially discussed.
|
Tài liệu đấu thầu không bao gồm đặc điểm kỹ thuật đã được thảo luận ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is this the specification which you mentioned needs updating?
|
Đây có phải là đặc điểm kỹ thuật mà bạn đề cập cần được cập nhật không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To meet the specification, the engineers had to redesign the entire system.
|
Để đáp ứng đặc điểm kỹ thuật, các kỹ sư đã phải thiết kế lại toàn bộ hệ thống. |
| Phủ định |
The contractor failed not to specify the correct materials, leading to the project's failure.
|
Nhà thầu đã không chỉ định đúng vật liệu, dẫn đến thất bại của dự án. |
| Nghi vấn |
Is it important to have specified all the requirements before starting the project?
|
Có quan trọng không khi chỉ định tất cả các yêu cầu trước khi bắt đầu dự án? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software must meet the specified requirements.
|
Phần mềm phải đáp ứng các yêu cầu đã chỉ định. |
| Phủ định |
The design shouldn't deviate from the initial specification.
|
Thiết kế không nên đi lệch khỏi đặc tả ban đầu. |
| Nghi vấn |
Could the product specification be revised based on user feedback?
|
Liệu đặc tả sản phẩm có thể được sửa đổi dựa trên phản hồi của người dùng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project requires detailed specifications: the exact dimensions, materials, and functionalities.
|
Dự án yêu cầu các thông số kỹ thuật chi tiết: kích thước chính xác, vật liệu và các chức năng. |
| Phủ định |
This product doesn't meet the specified criteria: it lacks durability, speed, and efficiency.
|
Sản phẩm này không đáp ứng các tiêu chí được chỉ định: nó thiếu độ bền, tốc độ và hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does the design adhere to the following specification: all components must be eco-friendly?
|
Thiết kế có tuân thủ đặc điểm kỹ thuật sau không: tất cả các thành phần phải thân thiện với môi trường? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The product specification clearly outlines the required features.
|
Đặc tả sản phẩm vạch ra rõ ràng các tính năng được yêu cầu. |
| Phủ định |
The contract did not include a specified delivery date.
|
Hợp đồng không bao gồm ngày giao hàng được chỉ định. |
| Nghi vấn |
Does the specification mention the necessary software requirements?
|
Đặc tả có đề cập đến các yêu cầu phần mềm cần thiết không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project team created a detailed specification document.
|
Đội dự án đã tạo một tài liệu đặc tả chi tiết. |
| Phủ định |
The contract did not include a specification of the required software version.
|
Hợp đồng không bao gồm một đặc tả về phiên bản phần mềm cần thiết. |
| Nghi vấn |
What specification is needed for this component?
|
Cần đặc tả gì cho thành phần này? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The product specification is clearly defined in the contract.
|
Đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm được xác định rõ ràng trong hợp đồng. |
| Phủ định |
He does not understand the specification.
|
Anh ấy không hiểu thông số kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Does the specification meet the client's requirements?
|
Thông số kỹ thuật có đáp ứng các yêu cầu của khách hàng không? |