(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ norm
B2

norm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chuẩn quy chuẩn thông lệ điều bình thường chuẩn mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Norm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó là thông thường, điển hình hoặc tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Something that is usual, typical, or standard.

Ví dụ Thực tế với 'Norm'

  • "Wearing a suit to work is the norm in many companies."

    "Mặc vest đi làm là tiêu chuẩn ở nhiều công ty."

  • "It's the norm for students to live on campus."

    "Việc sinh viên sống trong khuôn viên trường là điều bình thường."

  • "The norm is to tip 15-20% in restaurants."

    "Tiêu chuẩn là boa 15-20% ở nhà hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Norm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Norm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'norm' thường đề cập đến các quy tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội. Nó có thể liên quan đến các phong tục, truyền thống hoặc kỳ vọng. Sự khác biệt với 'average' là norm thiên về tiêu chuẩn xã hội được chấp nhận, trong khi average chỉ là giá trị trung bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

'As a norm' dùng để diễn tả việc gì đó là một thói quen, quy tắc chung. 'Norm for' dùng để chỉ tiêu chuẩn cho một nhóm hoặc tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Norm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)