(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer acquisition cost (cac)
C1

customer acquisition cost (cac)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí thu hút khách hàng giá thu hút khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer acquisition cost (cac)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí liên quan đến việc thuyết phục một khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí nghiên cứu, tiếp thị và quảng cáo.

Definition (English Meaning)

The cost associated with convincing a customer to buy a product or service, including research, marketing, and advertising costs.

Ví dụ Thực tế với 'Customer acquisition cost (cac)'

  • "The company needs to reduce its customer acquisition cost to improve profitability."

    "Công ty cần giảm chi phí thu hút khách hàng để cải thiện lợi nhuận."

  • "Our customer acquisition cost has increased due to rising advertising prices."

    "Chi phí thu hút khách hàng của chúng tôi đã tăng lên do giá quảng cáo tăng."

  • "Calculating CAC accurately is essential for making informed marketing decisions."

    "Tính toán CAC một cách chính xác là điều cần thiết để đưa ra các quyết định marketing sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer acquisition cost (cac)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

customer lifetime value (cltv)(giá trị trọn đời của khách hàng)
marketing spend(chi phí marketing)
conversion rate(tỷ lệ chuyển đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer acquisition cost (cac)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CAC là một chỉ số quan trọng trong kinh doanh, được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và bán hàng. Một CAC thấp hơn cho thấy doanh nghiệp hiệu quả hơn trong việc thu hút khách hàng. CAC nên được so sánh với giá trị trọn đời của khách hàng (CLV) để xác định xem việc thu hút khách hàng có lợi nhuận hay không. CAC thường được tính toán theo từng kênh marketing để xác định kênh nào hiệu quả nhất. Ví dụ, CAC cho quảng cáo trên Facebook có thể khác với CAC cho email marketing.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for per

'CAC for' được sử dụng để chỉ chi phí thu hút khách hàng cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc kênh cụ thể (ví dụ: CAC for social media). 'CAC per' được sử dụng để chỉ chi phí thu hút một khách hàng duy nhất (ví dụ: CAC per customer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer acquisition cost (cac)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)