customer lifetime value (cltv)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer lifetime value (cltv)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị vòng đời khách hàng (CLTV) là dự đoán về lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp có thể thu được từ toàn bộ mối quan hệ trong tương lai với một khách hàng.
Definition (English Meaning)
A prediction of the net profit attributed to the entire future relationship with a customer.
Ví dụ Thực tế với 'Customer lifetime value (cltv)'
-
"Understanding customer lifetime value is crucial for effective marketing strategy."
"Hiểu rõ giá trị vòng đời khách hàng là rất quan trọng để có một chiến lược marketing hiệu quả."
-
"Companies use CLTV to determine how much to invest in customer relationships."
"Các công ty sử dụng CLTV để xác định mức đầu tư vào mối quan hệ khách hàng."
-
"A high CLTV indicates loyal and profitable customers."
"CLTV cao cho thấy khách hàng trung thành và có lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer lifetime value (cltv)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customer lifetime value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer lifetime value (cltv)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CLTV là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp quyết định mức chi phí hợp lý để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Nó không chỉ đơn thuần là giá trị giao dịch hiện tại mà còn bao gồm tiềm năng phát triển trong tương lai. Các yếu tố ảnh hưởng đến CLTV bao gồm: giá trị trung bình mỗi giao dịch, tần suất mua hàng, thời gian khách hàng gắn bó với doanh nghiệp, và chi phí để duy trì mối quan hệ với khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the calculation of customer lifetime value' (tính toán giá trị vòng đời khách hàng), 'important for customer lifetime value' (quan trọng cho giá trị vòng đời khách hàng). 'Of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. 'For' thường dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer lifetime value (cltv)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.