(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer acquisition
B2

customer acquisition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thu hút khách hàng giành khách hàng tìm kiếm khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer acquisition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu hút, giành được hoặc có được khách hàng mới.

Definition (English Meaning)

The process of gaining new customers.

Ví dụ Thực tế với 'Customer acquisition'

  • "The company is focusing on customer acquisition through online advertising."

    "Công ty đang tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua quảng cáo trực tuyến."

  • "Our customer acquisition costs are too high."

    "Chi phí thu hút khách hàng của chúng ta đang quá cao."

  • "Successful customer acquisition is crucial for business growth."

    "Việc thu hút khách hàng thành công là rất quan trọng cho sự phát triển của doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer acquisition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer acquisition (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer acquisition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động tìm kiếm và biến người chưa phải khách hàng thành khách hàng thực sự của doanh nghiệp. Thường bao gồm các hoạt động marketing, sales và dịch vụ khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in through

for (nhấn mạnh mục đích): customer acquisition for new product lines; in (trong phạm vi): improvement in customer acquisition; through (thông qua): customer acquisition through social media marketing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer acquisition'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Customer acquisition is crucial for business growth: a steady stream of new clients ensures long-term success.
Thu hút khách hàng là yếu tố then chốt cho sự phát triển của doanh nghiệp: một dòng khách hàng mới ổn định đảm bảo thành công lâu dài.
Phủ định
Effective marketing strategies aren't optional: without them, customer acquisition becomes significantly harder.
Các chiến lược marketing hiệu quả không phải là tùy chọn: nếu không có chúng, việc thu hút khách hàng trở nên khó khăn hơn đáng kể.
Nghi vấn
Is customer acquisition the main goal: or are we focusing more on customer retention?
Thu hút khách hàng có phải là mục tiêu chính không: hay chúng ta đang tập trung nhiều hơn vào việc giữ chân khách hàng?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's customer acquisition strategy has been very successful this quarter.
Chiến lược thu hút khách hàng của công ty đã rất thành công trong quý này.
Phủ định
We are not seeing any improvement in customer acquisition despite our efforts.
Chúng tôi không thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong việc thu hút khách hàng mặc dù chúng tôi đã nỗ lực.
Nghi vấn
What strategies are you using for customer acquisition?
Bạn đang sử dụng những chiến lược nào để thu hút khách hàng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)