(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer churn
B2

customer churn

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ khách hàng rời bỏ sự hao hụt khách hàng khách hàng rời đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer churn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm, dịch vụ hoặc chấm dứt quan hệ kinh doanh với một công ty.

Definition (English Meaning)

The rate at which customers stop doing business with a company or service.

Ví dụ Thực tế với 'Customer churn'

  • "The company is trying to reduce customer churn by offering better service."

    "Công ty đang cố gắng giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ bằng cách cung cấp dịch vụ tốt hơn."

  • "High customer churn is a sign that the company's products are not meeting customer needs."

    "Tỷ lệ khách hàng rời bỏ cao là một dấu hiệu cho thấy các sản phẩm của công ty không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng."

  • "Understanding the reasons behind customer churn is crucial for improving customer loyalty."

    "Hiểu rõ những lý do đằng sau việc khách hàng rời bỏ là rất quan trọng để cải thiện lòng trung thành của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer churn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer churn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Quản trị khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Customer churn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'customer churn' thường được sử dụng để đo lường sự rời bỏ của khách hàng. Đây là một chỉ số quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động theo mô hình thuê bao (subscription-based). Khái niệm này thường đi kèm với các biện pháp ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự rời bỏ của khách hàng, như các chương trình giữ chân khách hàng (customer retention programs). Nó khác với 'attrition' nói chung, vì 'churn' thường ám chỉ sự rời bỏ do không hài lòng hoặc tìm kiếm lựa chọn tốt hơn, trong khi 'attrition' có thể bao gồm các lý do khác như chuyển đi nơi khác hoặc qua đời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

rate of reduction in

'rate of customer churn' (tỷ lệ rời bỏ khách hàng) dùng để chỉ mức độ rời bỏ. 'reduction in customer churn' (giảm tỷ lệ rời bỏ khách hàng) dùng để chỉ sự cải thiện trong việc giữ chân khách hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer churn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)